tính từ
tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
miscellaneous goods: tạp hoá
miscellaneous business: việc linh tinh
có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
a miscellaneous writer: một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
Default
hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng