Định nghĩa của từ concoct

concoctverb

pha

/kənˈkɒkt//kənˈkɑːkt/

Từ "concoct" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Pháp trung đại "conquer" có nghĩa là "trộn" hoặc "pha trộn". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ thành ngữ tiếng Pháp cổ "con cuit", nghĩa đen là "bằng cách nấu" hoặc "bằng nhiệt". Cụm từ tiếng Pháp cổ "con cuit" được dùng để mô tả phương pháp chế biến thuốc bằng cách đun sôi và trộn nhiều thành phần khác nhau trong nồi hoặc vạc. Người ta tin rằng quá trình này sẽ chiết xuất được các đặc tính có lợi của các loại thảo mộc và hợp chất, khiến chúng mạnh hơn và hiệu quả hơn. Từ tiếng Anh "concoct" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "concoctor," dùng để chỉ những người thành thạo nghệ thuật chế biến và pha chế thuốc thông qua quá trình này. Động từ "concoct" bắt nguồn từ danh từ vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, ám chỉ hành động chuẩn bị hoặc trộn các thành phần để tạo ra một chất mới, cho dù là cho mục đích y tế hay mục đích sử dụng khác. Theo thời gian, nghĩa của "concoct" đã chuyển sang bao gồm các nghĩa khác, chẳng hạn như ủ, chưng cất hoặc tạo ra một chất nhân tạo. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như nấu ăn, khoa học và ngôn ngữ. Nó chứng minh sự phát triển của thuật ngữ và cách các từ mượn từ các ngôn ngữ khác trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh chính thống.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningpha, chế

exampleto concoct a medicine: pha thuốc

exampleto concoct a new dish: chế biến một món ăn mới

meaning(nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt

exampleto concoct a story: bịa chuyện, đặt chuyện

exampleto concoct a plot: bày mưu

namespace

to make something, especially food or drink, by mixing different things

làm cái gì đó, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống, bằng cách trộn lẫn nhiều thứ khác nhau

Ví dụ:
  • The soup was concocted from up to a dozen different kinds of fish.

    Món súp được pha chế từ hàng chục loại cá khác nhau.

  • The mad scientist concocted a mysterious serum in his laboratory that promised to make the user invisible.

    Nhà khoa học điên đã pha chế một loại huyết thanh bí ẩn trong phòng thí nghiệm của mình với lời hứa sẽ khiến người sử dụng trở nên vô hình.

  • The chef concocted a delicious new dessert by combining chocolate, raspberries, and a touch of sea salt.

    Đầu bếp đã chế biến một món tráng miệng mới ngon tuyệt bằng cách kết hợp sô cô la, quả mâm xôi và một chút muối biển.

  • The detective concocted a clever plan to disarm the bomb and save the city.

    Thám tử đã vạch ra một kế hoạch thông minh để tháo bom và cứu thành phố.

  • The alchemist concocted a potion that promised to turn lead into gold, although many doubted its efficacy.

    Nhà giả kim đã pha chế một loại thuốc hứa hẹn có thể biến chì thành vàng, mặc dù nhiều người nghi ngờ về hiệu quả của nó.

to invent a story, an excuse, etc. or create a plan, especially for a dishonest purpose

bịa ra một câu chuyện, một cái cớ, v.v. hoặc tạo ra một kế hoạch, đặc biệt là nhằm mục đích không trung thực

Ví dụ:
  • She concocted some elaborate story to explain her absence.

    Cô ấy bịa ra một số câu chuyện phức tạp để giải thích sự vắng mặt của mình.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan