Định nghĩa của từ minor in

minor inphrasal verb

nhỏ trong

////

Thuật ngữ "minor in" trong bối cảnh học thuật đề cập đến một lĩnh vực học tập phụ mà sinh viên có thể chọn để bổ sung cho chuyên ngành chính của mình. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các chương trình học thuật trở nên chuyên sâu hơn và sinh viên bắt đầu đào sâu vào nhiều môn học. Theo truyền thống, từ "minor" trong bối cảnh học thuật đề cập đến một môn học ít quan trọng hoặc ít phổ biến hơn một môn học khác, được đo bằng số lượng sinh viên theo học. Trong bối cảnh của một bằng cấp, trước đây, người ta thường yêu cầu sinh viên hoàn thành một "khóa học phụ" trong một lĩnh vực môn học phụ. Khóa học phụ này, được gọi là chuyên ngành phụ, được coi là yêu cầu bổ sung hoặc ít hơn cho chuyên ngành chính. Ngày nay, ý nghĩa của thuật ngữ "minor in" đã thay đổi để phản ánh bản chất đang phát triển của các chương trình học thuật. Hiện tại, sinh viên có thể chọn thêm một chuyên ngành phụ vào chuyên ngành chính của mình mà không cần cân nhắc đến mức độ phổ biến hoặc tính phổ biến của môn học. Thuật ngữ "minor" ngày nay ít liên quan đến giá trị phân cấp hơn và được các nhà giáo dục và sinh viên hiểu phổ biến hơn là một lĩnh vực học tập phụ có chủ đích và tập trung. Tóm lại, thuật ngữ "minor in" trong chương trình cấp bằng đại học được sử dụng để mô tả một lĩnh vực nghiên cứu phụ mà sinh viên có thể lựa chọn theo đuổi ngoài chuyên ngành chính của mình. Mặc dù lợi ích cá nhân của việc tuyên bố một chuyên ngành phụ là rõ ràng, chẳng hạn như mở rộng quan điểm học thuật hoặc nâng cao triển vọng việc làm, nguồn gốc của thuật ngữ này có thể đã từng truyền tải một ý nghĩa phân cấp không còn đúng nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The minor key in the piano piece gave it a melancholic tone.

    Giọng thứ trong bản nhạc piano mang lại cho nó một giai điệu buồn bã.

  • The minor change in the company's policy resulted in a significant enhancement in customer satisfaction.

    Sự thay đổi nhỏ trong chính sách của công ty đã mang lại sự cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng của khách hàng.

  • She was a minor character in the play, but her performance received rave reviews.

    Cô chỉ là một nhân vật phụ trong vở kịch, nhưng diễn xuất của cô lại nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The minor injuries that the athlete sustained during training didn't prevent him from competing.

    Những chấn thương nhỏ mà vận động viên này gặp phải trong quá trình luyện tập không ngăn cản anh ấy tham gia thi đấu.

  • The minor disagreement between the two friends was quickly resolved.

    Sự bất đồng nhỏ giữa hai người bạn đã nhanh chóng được giải quyết.

  • His minor mistake caused a slight delay in the project's completion.

    Sai lầm nhỏ của anh ấy đã gây ra sự chậm trễ nhỏ trong việc hoàn thành dự án.

  • The minor earthquake didn't cause any significant damage to the building.

    Trận động đất nhỏ này không gây ra thiệt hại đáng kể nào cho tòa nhà.

  • She was a minor offender, sentenced to community service rather than prison time.

    Cô là một tội phạm nhỏ, bị kết án lao động công ích thay vì án tù.

  • The minor upgrade to the software improved its functionality.

    Bản nâng cấp nhỏ cho phần mềm đã cải thiện chức năng của nó.

  • The minor inconsistency in the accounting records was found and corrected during the audit.

    Sự không nhất quán nhỏ trong hồ sơ kế toán đã được phát hiện và sửa chữa trong quá trình kiểm toán.