- The minor key in the piano piece gave it a melancholic tone.
Giọng thứ trong bản nhạc piano mang lại cho nó một giai điệu buồn bã.
- The minor change in the company's policy resulted in a significant enhancement in customer satisfaction.
Sự thay đổi nhỏ trong chính sách của công ty đã mang lại sự cải thiện đáng kể về mức độ hài lòng của khách hàng.
- She was a minor character in the play, but her performance received rave reviews.
Cô chỉ là một nhân vật phụ trong vở kịch, nhưng diễn xuất của cô lại nhận được nhiều lời khen ngợi.
- The minor injuries that the athlete sustained during training didn't prevent him from competing.
Những chấn thương nhỏ mà vận động viên này gặp phải trong quá trình luyện tập không ngăn cản anh ấy tham gia thi đấu.
- The minor disagreement between the two friends was quickly resolved.
Sự bất đồng nhỏ giữa hai người bạn đã nhanh chóng được giải quyết.
- His minor mistake caused a slight delay in the project's completion.
Sai lầm nhỏ của anh ấy đã gây ra sự chậm trễ nhỏ trong việc hoàn thành dự án.
- The minor earthquake didn't cause any significant damage to the building.
Trận động đất nhỏ này không gây ra thiệt hại đáng kể nào cho tòa nhà.
- She was a minor offender, sentenced to community service rather than prison time.
Cô là một tội phạm nhỏ, bị kết án lao động công ích thay vì án tù.
- The minor upgrade to the software improved its functionality.
Bản nâng cấp nhỏ cho phần mềm đã cải thiện chức năng của nó.
- The minor inconsistency in the accounting records was found and corrected during the audit.
Sự không nhất quán nhỏ trong hồ sơ kế toán đã được phát hiện và sửa chữa trong quá trình kiểm toán.