tính từ
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng
a secondary matter: một vấn đề không quan trọng
chuyển hoá
secondary meaning of a words: nghĩa chuyển hoá của một từ
trung học
secondary education: nền giáo dục trung học
secondary technical school: trường trung cấp kỹ thuật
danh từ
người giữ chức phó
a secondary matter: một vấn đề không quan trọng
thầy dòng
secondary meaning of a words: nghĩa chuyển hoá của một từ
vệ tinh
secondary education: nền giáo dục trung học
secondary technical school: trường trung cấp kỹ thuật