Định nghĩa của từ marginal

marginaladjective

cận biên

/ˈmɑːdʒɪnl//ˈmɑːrdʒɪnl/

Từ "marginal" có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ "marginalis," có nghĩa là "thuộc về lề" hoặc "thuộc về rìa". Trong bối cảnh đóng sách, "marginalia" ám chỉ các ghi chú, chú thích hoặc hình minh họa được thêm vào lề hoặc rìa ngoài của bản thảo hoặc văn bản in. Cuối cùng, thuật ngữ "marginal" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì đóng vai trò phụ hoặc thứ yếu, thứ không nhất thiết phải là thiết yếu hoặc cốt lõi đối với một môn học hoặc chuyên ngành. Trong kinh tế học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một nhóm chi phí hoặc nguồn thu nhập phụ hoặc thứ yếu so với hoạt động kinh tế chính và việc đưa chúng vào hoặc loại trừ trong phân tích thường không làm thay đổi đáng kể các kết luận được đưa ra. Do đó, trong thế giới phân tích kinh tế được đánh giá thấp và mang tính kỹ thuật, thu nhập thấp hơn một chút hoặc giá thấp hơn một chút có thể có những tác động đáng kể về mặt tài chính và kinh tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh rộng hơn của một bối cảnh hoặc phân tích cụ thể, các yếu tố như vậy có thể được coi là yếu tố phụ hoặc có tầm quan trọng thứ yếu. Do đó, trong khuôn khổ rộng hơn của kinh tế học, các yếu tố cận biên - mặc dù không phải là không đáng kể - thường được coi là không cốt lõi hoặc phụ trợ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "marginal" bắt nguồn sâu xa từ nguồn gốc của nghề đóng sách, khi nó ám chỉ bất kỳ điều gì xảy ra ở lề hoặc cạnh của một văn bản, sau đó chuyển thành một thuật ngữ để mô tả bất kỳ hiện tượng thứ cấp hoặc ngoại vi nào trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả kinh tế học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề

examplemarginal notes: những lời ghi chú ở lề

meaningsát giới hạn

meaningkhó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)

typeDefault

meaningbiên duyên

namespace

small and not important

nhỏ và không quan trọng

Ví dụ:
  • a marginal improvement in weather conditions

    sự cải thiện nhỏ trong điều kiện thời tiết

  • The story will only be of marginal interest to our readers.

    Câu chuyện sẽ chỉ được độc giả của chúng tôi quan tâm một chút.

  • The difference between the two estimates is marginal.

    Sự khác biệt giữa hai ước tính là không đáng kể.

Từ, cụm từ liên quan

relating to or resulting from small changes

liên quan đến hoặc xuất phát từ những thay đổi nhỏ

Ví dụ:
  • All three companies reported marginal revenue growth.

    Cả ba công ty đều báo cáo tăng trưởng doanh thu cận biên.

not part of a main or important group or situation

không phải là một phần của một nhóm hoặc tình huống chính hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • marginal groups in society

    nhóm bên lề trong xã hội

  • Welsh was considered a marginal language.

    Tiếng Wales được coi là một ngôn ngữ bên lề.

won or lost by a very small number of votes and therefore very important or interesting as evidence of public opinion

thắng hoặc thua với số lượng phiếu bầu rất nhỏ và do đó rất quan trọng hoặc thú vị làm bằng chứng cho dư luận

Ví dụ:
  • a marginal seat/constituency

    một ghế/khu vực bầu cử cận biên

Ví dụ bổ sung:
  • Their campaign targeted marginal constituencies.

    Chiến dịch của họ nhắm vào các khu vực bầu cử cận biên.

  • They risk losing key marginal seats at the next election.

    Họ có nguy cơ mất đi những ghế quan trọng ở cuộc bầu cử tiếp theo.

written in the margin of a page

được viết ở lề trang

Ví dụ:
  • marginal notes/comments

    ghi chú/nhận xét bên lề

that cannot produce enough good crops to make a profit

không thể sản xuất đủ cây trồng tốt để tạo ra lợi nhuận

Từ, cụm từ liên quan

All matches