Định nghĩa của từ insignificant

insignificantadjective

tầm thường

/ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt//ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/

"Insignificant" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" có nghĩa là "not" với từ "significant". Bản thân "Significant" bắt nguồn từ tiếng Latin "significare", có nghĩa là "tạo ra một dấu hiệu" hoặc "để biểu thị". Do đó, "insignificant" theo nghĩa đen được dịch là "không tạo ra một dấu hiệu" hoặc "không biểu thị". Ý nghĩa này phản ánh khái niệm cốt lõi của từ: một cái gì đó thiếu tầm quan trọng hoặc ý nghĩa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông quan trọng, tầm thường

meaningđáng khinh

meaningvô nghĩa

typeDefault

meaningkhông có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung

namespace
Ví dụ:
  • The (insignificant) fee for using the copy machine was barely noticeable on my bank statement.

    Phí (không đáng kể) khi sử dụng máy photocopy hầu như không được ghi trên sao kê ngân hàng của tôi.

  • The (insignificant) mistake in the report went unnoticed by our manager during the presentation.

    Người quản lý của chúng tôi đã không phát hiện ra lỗi (không đáng kể) trong báo cáo trong quá trình trình bày.

  • The (insignificant) “spam” email caught in our filter likely contained no useful information.

    Email “rác” (không đáng kể) lọt vào bộ lọc của chúng tôi có thể không chứa thông tin hữu ích nào.

  • The (insignificant) traffic fine didn’t require me to appear in court, as it fell below the minimum amount required for a hearing.

    Khoản tiền phạt giao thông (không đáng kể) không yêu cầu tôi phải ra tòa vì nó thấp hơn số tiền tối thiểu cần thiết để được xét xử.

  • The (insignificant) difference in price between the red and blue models was negligible.

    Sự chênh lệch giá (không đáng kể) giữa mẫu màu đỏ và màu xanh là không đáng kể.

  • The (insignificant) scratch on the car’s paint job was easily concealed with some touch-up paint.

    Vết xước (không đáng kể) trên lớp sơn của xe có thể dễ dàng che đi bằng cách sơn lại.

  • The (insignificant) mistake in my calculations meant that my estimate was still close enough to the actual result.

    Sai sót (không đáng kể) trong tính toán của tôi có nghĩa là ước tính của tôi vẫn khá gần với kết quả thực tế.

  • The (insignificant) error in the textbook was corrected in a later edition of the book.

    Lỗi (không đáng kể) trong sách giáo khoa đã được sửa trong lần tái bản sau của cuốn sách.

  • The (insignificant) malfunction in the equipment caused no delays or problems in our operations.

    Sự cố (không đáng kể) trong thiết bị không gây ra sự chậm trễ hay vấn đề gì trong hoạt động của chúng tôi.

  • The (insignificant) weight of the package was too low for us to charge the additional handling fee.

    Trọng lượng (không đáng kể) của gói hàng quá nhẹ để chúng tôi tính thêm phí xử lý.