Định nghĩa của từ limited

limitedadjective

hạn chế, có giới hạn

/ˈlɪmɪtɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "limited" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "limité", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "limitatus", có nghĩa là "bounded" hoặc "bị giới hạn". Từ tiếng Latin này được hình thành từ động từ "limitare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "xác định". Lần đầu tiên sử dụng "limited" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 15, với cách sử dụng phát triển để mô tả một công ty có trách nhiệm hữu hạn, dẫn đến tên gọi "limited company" hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó hạn, hạn chế, hạn định

typeDefault

meaningbị chặn, bị hạn chế

namespace

not very great in amount or extent

không lớn lắm về số lượng hoặc mức độ

Ví dụ:
  • We are doing our best with the limited resources available.

    Chúng tôi đang cố gắng hết sức với nguồn lực hạn chế hiện có.

  • a limited budget/range

    ngân sách/phạm vi giới hạn

  • Students were unhappy with the limited space available for study.

    Sinh viên không hài lòng với không gian học tập hạn chế.

  • This animal's intelligence is very limited.

    Trí thông minh của loài vật này rất hạn chế.

  • The amount of time we have left on this project is limited, so we need to ensure that we prioritize tasks and work efficiently.

    Thời gian còn lại cho dự án này có hạn, vì vậy chúng ta cần đảm bảo ưu tiên các nhiệm vụ và làm việc hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:
  • The role that women could play was socially limited.

    Vai trò mà phụ nữ có thể đảm nhận bị hạn chế về mặt xã hội.

  • This research is inherently limited in its scope.

    Nghiên cứu này vốn đã bị giới hạn trong phạm vi của nó.

  • We're really limited in what we can do these days.

    Chúng tôi thực sự bị hạn chế về những gì chúng tôi có thể làm trong những ngày này.

  • He has a small vocabulary and is only able to express himself in a limited fashion.

    Anh ấy có vốn từ vựng ít và chỉ có thể diễn đạt bản thân một cách hạn chế.

  • I have a limited knowledge of French.

    Tôi có kiến ​​thức hạn chế về tiếng Pháp.

having a particular limit of time, numbers, etc.

có một giới hạn cụ thể về thời gian, số lượng, v.v.

Ví dụ:
  • This offer is for a limited period only.

    Ưu đãi này chỉ dành cho một khoảng thời gian giới hạn.

  • There are only a limited number of jobs available.

    Chỉ có một số lượng hạn chế các công việc có sẵn.

  • Entry is limited to 150 people.

    Số lượng tham gia được giới hạn ở 150 người.

Ví dụ bổ sung:
  • The number of passengers is limited to fifteen.

    Số lượng hành khách được giới hạn ở mười lăm.

  • Workshops are limited to a maximum of 25 participants.

    Hội thảo được giới hạn tối đa 25 người tham gia.

Từ, cụm từ liên quan