Định nghĩa của từ inferior

inferioradjective

cấp thấp

/ɪnˈfɪəriə(r)//ɪnˈfɪriər/

Từ "inferior" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, nơi nó bắt nguồn từ "inferius" có nghĩa là "below" hoặc "đến sau". Tiền tố "in-" trong trường hợp này có nghĩa là "not" hoặc "un-", ngụ ý sự thiếu hụt hoặc trái nghĩa. Từ này được tiếng Pháp cổ sử dụng vào khoảng thế kỷ 13, khi nó có dạng "infirus" và sau đó, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó phát triển thành "inferiour". Nghĩa gốc của từ này, trong tiếng Latin cũng như trong các dạng đã sử dụng, liên quan đến các mối quan hệ không gian hoặc thời gian, chẳng hạn như nằm bên dưới hoặc đến sau những thứ khác. Nó không được sử dụng như một phán đoán giá trị hoặc để biểu thị chất lượng hoặc giá trị cho đến sau này trong lịch sử sử dụng của nó. Trong tiếng Latin cổ điển, "inferior" được sử dụng cụ thể để mô tả các vùng ngầm và các thiên thể dường như nằm bên dưới hoặc sau các vật thể khác, chẳng hạn như mặt trăng và các hành tinh. Trong tiếng Anh đầu thời kỳ hiện đại, từ này bắt đầu mang nhiều hàm ý tiêu cực hơn, với "inferior" được áp dụng cho các vật thể hoặc cá nhân được coi là kém giá trị, xứng đáng hoặc có năng lực hơn những vật thể hoặc cá nhân khác. Ngày nay, từ "inferior" vẫn chủ yếu được sử dụng như một thuật ngữ tương đối để mô tả một thứ gì đó có giá trị, chất lượng hoặc vị trí thấp hơn so với những thứ khác. Mặc dù vẫn mang một số kỳ thị, nhưng ý nghĩa của nó đã trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn so với các dạng trước đó, vì cách sử dụng của nó đã trở nên chuẩn mực hơn trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdưới

meaningthấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...)

meaning(thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa)

type danh từ

meaningngười cấp dưới

meaningvật loại kém

namespace

not good or not as good as somebody/something else

không tốt hoặc không tốt bằng ai/cái gì khác

Ví dụ:
  • of inferior quality

    có chất lượng kém hơn

  • inferior goods

    hàng kém chất lượng

  • to make somebody feel inferior

    làm cho ai đó cảm thấy thấp kém

  • Modern music is often considered inferior to that of the past.

    Âm nhạc hiện đại thường bị coi là thua kém so với quá khứ.

  • The inferior court's ruling was overturned by the appellate court.

    Phán quyết của tòa án cấp dưới đã bị tòa phúc thẩm hủy bỏ.

Ví dụ bổ sung:
  • Her obvious popularity made me feel inferior.

    Sự nổi tiếng rõ ràng của cô ấy khiến tôi cảm thấy thấp kém.

  • His later work was vastly inferior to his early work.

    Công việc sau này của ông kém hơn rất nhiều so với công việc ban đầu của ông.

  • These later paintings are slightly inferior in value.

    Những bức tranh sau này có giá trị kém hơn một chút.

  • Women are often regarded as inferior.

    Phụ nữ thường bị coi là thấp kém.

  • The cracks in the structure were due to the poor-quality materials and inferior workmanship.

    Các vết nứt trong kết cấu là do vật liệu kém chất lượng và tay nghề kém.

of lower rank; lower

có cấp bậc thấp hơn; thấp hơn

Ví dụ:
  • an inferior officer

    một sĩ quan cấp dưới

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches