Định nghĩa của từ unimportant

unimportantadjective

không quan trọng, không trọng đại

/ˌʌnɪmˈpɔːt(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

"Unimportant" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "important". Bản thân "Important" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "important", có nguồn gốc từ tiếng Latin "importāre" có nghĩa là "mang vào". Về cơ bản, điều này liên quan đến từ tiếng Latin "portus" có nghĩa là "bến cảng", cho thấy thứ gì đó "mang vào" có giá trị hoặc quan trọng. Do đó, "unimportant" mô tả thứ gì đó "không được đưa vào" hoặc thiếu ý nghĩa và giá trị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông quan trọng, không đáng kể

namespace
Ví dụ:
  • The color of the car in the accident was unimportant as the driver was at fault regardless.

    Màu sắc của chiếc xe trong vụ tai nạn không quan trọng vì dù sao thì người lái xe vẫn là người có lỗi.

  • The exact time of the meeting is unimportant, as long as everyone is present and prepared.

    Thời gian chính xác của cuộc họp không quan trọng, miễn là mọi người đều có mặt và chuẩn bị.

  • The Great Wall of China may be a wondrous sight, but its military significance in modern times is unimportant.

    Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc có thể là một cảnh tượng kỳ diệu, nhưng ý nghĩa quân sự của nó trong thời hiện đại lại không quan trọng.

  • The brand of shoes the athlete wears is unimportant compared to their training and skill level.

    Thương hiệu giày mà vận động viên mang không quan trọng so với trình độ luyện tập và kỹ năng của họ.

  • Whether the lawyer wears a suit or a casual outfit in court is unimportant as long as they effectively represent their clients.

    Việc luật sư mặc vest hay trang phục thường ngày tại tòa không quan trọng miễn là họ đại diện hiệu quả cho thân chủ của mình.

  • The decor of the room is unimportant as the focus is on the speaker delivering their presentation.

    Việc trang trí căn phòng không quan trọng vì trọng tâm là người thuyết trình.

  • The specific model of the computer being used is unimportant as long as it is capable of running the necessary software.

    Mẫu máy tính cụ thể đang sử dụng không quan trọng miễn là nó có khả năng chạy phần mềm cần thiết.

  • The precise date of the booking is unimportant as long as it is within the desired timeframe.

    Ngày đặt phòng chính xác không quan trọng miễn là nằm trong khung thời gian mong muốn.

  • The background noise in the recording is unimportant for the listener as long as the speaker's voice is clear.

    Tiếng ồn nền trong bản ghi âm không quan trọng đối với người nghe miễn là giọng nói của người nói rõ ràng.

  • The specific type of ink used to print the document is unimportant as long as it is readable and high-quality.

    Loại mực cụ thể dùng để in tài liệu không quan trọng miễn là nó dễ đọc và có chất lượng cao.