tính từ
khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
the hero was very modest about his great deals: người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
thuỳ mị, nhu mì, e lệ
a modest girl: một cô gái nhu mì
vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
my demands are quite modest: những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
a modest little house: một căn nhà nhỏ bé giản dị