tính từ
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
petty triubles: những mối lo lặt vặt
petty expenses: những món chi tiêu lặt vặt
petty larceny: trò ăn cắp vặt
nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
petty princes: tiểu vương
petty farmer: tiểu nông