Định nghĩa của từ petty

pettyadjective

nhỏ

/ˈpeti//ˈpeti/

Nguồn gốc của từ "petty" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "peti" ban đầu dùng để chỉ những thứ hoặc vật thể nhỏ, cũng như những vấn đề tầm thường và không đáng kể. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành thứ gì đó ít quan trọng hoặc có giá trị, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề tầm thường hoặc nhỏ nhặt. Đến thế kỷ 16, "petty" thường được dùng để mô tả những người và vật có địa vị thấp hơn hoặc chất lượng kém hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "petty" thường được dùng để mô tả những vấn đề nhỏ hoặc không đáng kể, đôi khi có chút chế giễu hoặc chỉ trích, đặc biệt là khi đề cập đến hành vi hoặc khiếu nại của ai đó. Từ này cũng thường được dùng để chỉ các vị trí có thẩm quyền hoặc trách nhiệm nhỏ, chẳng hạn như "petty officer" hoặc "petty cash". Từ này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, cả trong tiếng Anh nói và tiếng Anh viết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường

examplepetty triubles: những mối lo lặt vặt

examplepetty expenses: những món chi tiêu lặt vặt

examplepetty larceny: trò ăn cắp vặt

meaningnhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)

meaningnhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ

examplepetty princes: tiểu vương

examplepetty farmer: tiểu nông

namespace

small and unimportant

nhỏ và không quan trọng

Ví dụ:
  • I don't want to hear any more about your petty squabbles.

    Tôi không muốn nghe thêm bất cứ điều gì về những cuộc cãi vã nhỏ nhặt của bạn nữa.

  • a petty bureaucrat/official (= who does not have much power or authority, although they might pretend to)

    một quan chức/quan chức nhỏ mọn (= người không có nhiều quyền lực hoặc thẩm quyền, mặc dù họ có thể giả vờ)

  • petty corruption/tyranny/jealousies/feuds

    tham nhũng nhỏ nhặt/sự chuyên chế/ghen tuông/mối thù

Ví dụ bổ sung:
  • He made his children's lives a misery with all his petty rules.

    Ông ta đã khiến cuộc sống của các con mình trở nên khốn khổ bằng tất cả những quy định vụn vặt của mình.

  • Some of the prison officers were petty tyrants.

    Một số cai ngục là những tên bạo chúa nhỏ mọn.

  • The removal of petty restrictions has made life easier.

    Việc loại bỏ những hạn chế nhỏ nhặt đã làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.

  • There are plenty of petty bureaucrats who would report you for that.

    Có rất nhiều quan chức nhỏ sẽ báo cáo bạn về điều đó.

Từ, cụm từ liên quan

caring too much about small and unimportant matters, especially when this is unkind to other people

quan tâm quá nhiều đến những vấn đề nhỏ nhặt và không quan trọng, đặc biệt khi điều này không tốt với người khác

Ví dụ:
  • How could you be so petty?

    Sao cậu có thể nhỏ mọn như vậy?

Từ, cụm từ liên quan

not very serious

không nghiêm trọng lắm

Ví dụ:
  • petty crime/theft

    tội phạm nhỏ/trộm cắp

  • a petty criminal/thief

    một tên tội phạm/kẻ trộm nhỏ

  • When these people run out of money, they often turn to petty crime.

    Khi những người này hết tiền, họ thường chuyển sang phạm tội vặt.

  • These youngsters are often involved in petty crime such as shoplifting and casual theft.

    Những thanh niên này thường dính líu đến các tội phạm nhỏ như trộm cắp trong cửa hàng và trộm cắp thông thường.

Từ, cụm từ liên quan