Định nghĩa của từ menial

menialadjective

Menial

/ˈmiːniəl//ˈmiːniəl/

Từ "menial" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, và ban đầu nó dùng để chỉ một người phục vụ trong tu viện hoặc tổ chức tôn giáo với tư cách là công nhân cấp thấp hoặc không có kỹ năng. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ năm 1200, trong thời kỳ đỉnh cao của thời Trung cổ. Từ "menial" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "menerel", có nghĩa là "nô lệ nhỏ". Từ gốc "mener" cũng xuất hiện trong các từ tiếng Anh trung đại khác, chẳng hạn như "menestry", dùng để chỉ hình thức công việc thấp kém hoặc kém cỏi nhất. Theo thời gian, ý nghĩa của "menial" đã phát triển để bao hàm bất kỳ loại công việc nào được coi là trả lương thấp, tẻ nhạt hoặc không có nhiều uy tín. Nó thường được sử dụng để mô tả các công việc như dọn dẹp, nấu ăn hoặc lao động chân tay, vì những vai trò này thường liên quan đến việc phục vụ nhu cầu của người khác. Mặc dù ngày nay có hàm ý hơi miệt thị, từ "menial" vẫn giữ nguyên gốc tiếng Anh trung đại, phản ánh cách sử dụng thuật ngữ này trong lịch sử để mô tả những người hầu tôn giáo hoặc những người lao động thấp kém. Do đó, nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về những vai trò đang phát triển mà những người khác nhau đã nắm giữ trong suốt lịch sử và thái độ đối với những vai trò này đã thay đổi như thế nào theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) người ở, (thuộc) đầy tớ

meaningkhúm núm, quỵ luỵ

type danh từ

meaningngười ở, người hầu, đầy tớ

namespace
Ví dụ:
  • Jane didn't want to spend her entire day performing menial tasks like folding laundry and wiping down counters in the kitchen.

    Jane không muốn dành cả ngày để làm những công việc tầm thường như gấp quần áo và lau chùi bệ bếp.

  • As part of his punishment, the boss assigned Tom to do nothing but menial errands like fetching coffee and photocopying documents for the rest of the week.

    Như một phần của hình phạt, ông chủ giao cho Tom những việc vặt vãnh như pha cà phê và photocopy tài liệu trong suốt tuần còn lại.

  • Sarah has been stuck with menial administrative tasks like filing forms and organizing paperwork for the past month.

    Sarah đã phải làm những công việc hành chính đơn giản như nộp biểu mẫu và sắp xếp giấy tờ trong suốt tháng qua.

  • The internship was exciting at first, but quickly turned into a series of menial chores like answering phones and making copies.

    Lúc đầu, kỳ thực tập rất thú vị, nhưng nhanh chóng chuyển thành một loạt các công việc vặt vãnh như trả lời điện thoại và sao chép.

  • After years of working as a low-level clerk, John finally landed a promotion and was thrilled to no longer have to spend his days on mundane and menial tasks.

    Sau nhiều năm làm nhân viên cấp thấp, John cuối cùng cũng được thăng chức và rất vui mừng vì không còn phải dành thời gian cho những công việc tầm thường và tầm thường nữa.

  • While the manager pretended to be busy with important work, Hannah was left to clean the office bathrooms, dust the filing cabinets, and empty trash cans- menial tasks she resented deeply.

    Trong khi người quản lý giả vờ bận rộn với công việc quan trọng, Hannah phải dọn dẹp phòng vệ sinh trong văn phòng, lau bụi tủ hồ sơ và đổ thùng rác - những công việc tầm thường mà cô vô cùng ghét.

  • The company's new director promised to delegate more responsibility and cut back on menial duties, aiming to boost morale and create a more motivated workforce.

    Giám đốc mới của công ty hứa sẽ giao nhiều trách nhiệm hơn và cắt giảm các công việc vặt vãnh, nhằm mục đích nâng cao tinh thần và tạo ra lực lượng lao động có động lực hơn.

  • The CEO's daughter interned for a week, but quickly grew bored of the menial tasks and demanded more responsibility and training.

    Con gái của giám đốc điều hành đã thực tập trong một tuần, nhưng nhanh chóng cảm thấy chán những công việc tầm thường và muốn được giao nhiều trách nhiệm và đào tạo hơn.

  • After completing a grueling menial training program, Olivia was finally given the opportunity to contribute to the company and work on actual projects.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo thực hành khắc nghiệt, Olivia cuối cùng cũng có cơ hội đóng góp cho công ty và làm việc trên các dự án thực tế.

  • The team's menial tasks were outsourced to an outside agency, freeing up their time and allowing them to focus on more important and engaging work.

    Những công việc đơn giản của nhóm được giao cho một công ty bên ngoài, giúp họ có thêm thời gian và tập trung vào công việc quan trọng và hấp dẫn hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches