danh từ
sữa
the cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa
milk of almonds: nước sữa hạnh
nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
(nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
ngoại động từ
vắt sữa
the cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa
milk of almonds: nước sữa hạnh
bòn rút, bóc lột
lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)