Định nghĩa của từ powdered milk

powdered milknoun

sữa bột

/ˌpaʊdəd ˈmɪlk//ˌpaʊdərd ˈmɪlk/

Thuật ngữ "powdered milk" dùng để chỉ dạng sữa khô, nghiền mịn được chiết xuất từ ​​sữa bò thông qua một quy trình gọi là sấy phun. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1930, khi các nhà khoa học và nhà sản xuất thực phẩm đang khám phá các phương pháp bảo quản và vận chuyển sữa trên những quãng đường dài. Vào thời điểm đó, sữa thường được bán và tiêu thụ tươi, ở dạng lỏng. Tuy nhiên, điều này đặt ra những thách thức cho việc vận chuyển và bảo quản, vì sữa tươi có thể nhanh hỏng ở nhiệt độ ấm. Ngược lại, sữa bột nhẹ hơn, có thời hạn sử dụng lâu hơn và có thể dễ dàng pha lại bằng nước. Quy trình tạo ra sữa bột bao gồm việc đun nóng sữa để loại bỏ hầu hết hàm lượng nước, sau đó phun sữa vào một khoang được gia nhiệt để loại bỏ độ ẩm còn lại. Quá trình này tạo ra một loại bột khô, giống như sữa có thể được đóng gói để vận chuyển và bảo quản. Trong những năm kể từ khi phát minh ra, sữa bột đã trở thành một sự thay thế phổ biến và tiện lợi cho sữa tươi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất thực phẩm, cắm trại và du lịch ba lô, và các nỗ lực cứu trợ thiên tai. Sự phổ biến của nó một phần là do thời hạn sử dụng dài và chi phí thấp, khiến nó trở thành lựa chọn thiết thực cho các chương trình cung cấp thực phẩm quy mô lớn và các nỗ lực cứu trợ khẩn cấp trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • I add a scoop of powdered milk to my morning coffee for a creamy and rich taste.

    Tôi thêm một muỗng sữa bột vào cà phê buổi sáng để có hương vị béo ngậy và thơm ngon.

  • During our camping trip, we packed plenty of powdered milk to make hot cocoa and coffee in the wilderness.

    Trong chuyến cắm trại, chúng tôi đã mang theo rất nhiều sữa bột để pha ca cao nóng và cà phê giữa nơi hoang dã.

  • My daughter's school requires me to send a carton of powdered milk in her lunchbox every day because she is lactose intolerant.

    Trường của con gái tôi yêu cầu tôi phải gửi một hộp sữa bột vào hộp cơm trưa của cháu mỗi ngày vì cháu không dung nạp được đường lactose.

  • Powdered milk is a great alternative to fresh milk for baking long-distance hiking trails because it doesn't spoil easily.

    Sữa bột là một sự thay thế tuyệt vời cho sữa tươi khi đi bộ đường dài vì nó không dễ bị hỏng.

  • Due to the frequent power outages in my area, I prefer using powdered milk as it does not require refrigeration.

    Do khu vực tôi ở thường xuyên mất điện nên tôi thích dùng sữa bột vì không cần phải bảo quản lạnh.

  • Powdered milk is a budget-friendly option for preparing baby formula since it is less expensive than fresh milk.

    Sữa bột là lựa chọn tiết kiệm để pha sữa công thức cho trẻ em vì nó rẻ hơn sữa tươi.

  • I have sensitive skin, and my dermatologist advised me to avoid consuming fresh milk that may cause allergic reactions. In contrast, powdered milk is a safer choice for me.

    Tôi có làn da nhạy cảm và bác sĩ da liễu khuyên tôi tránh dùng sữa tươi vì có thể gây dị ứng. Ngược lại, sữa bột là lựa chọn an toàn hơn đối với tôi.

  • Our gym provides powdered milk for making smoothies and protein shakes.

    Phòng tập của chúng tôi cung cấp sữa bột để làm sinh tố và sữa lắc protein.

  • I use powdered milk to thicken my soup, creating a savory and creamy texture without having to add fresh milk.

    Tôi dùng sữa bột để làm đặc súp, tạo ra kết cấu sánh mịn và béo ngậy mà không cần phải thêm sữa tươi.

  • On busy weekday mornings, I mix a glass of powdered milk with fruit juice for a quick and healthy breakfast that my children love.

    Vào những buổi sáng bận rộn trong tuần, tôi pha một cốc sữa bột với nước ép trái cây để có bữa sáng nhanh chóng và lành mạnh mà các con tôi thích.