Định nghĩa của từ evaporated milk

evaporated milknoun

sữa cô đặc

/ɪˌvæpəreɪtɪd ˈmɪlk//ɪˌvæpəreɪtɪd ˈmɪlk/

Thuật ngữ "evaporated milk" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, vào thời điểm các phương pháp bảo quản thực phẩm đang có những tiến bộ. Sữa cô đặc là một loại sản phẩm sữa đóng hộp trong đó hầu hết hàm lượng nước được loại bỏ thông qua một quá trình gọi là cô đặc hoặc bốc hơi. Khái niệm cô đặc sữa thông qua bốc hơi lần đầu tiên được đưa ra như một cách để bảo quản sữa trong thời gian dài hơn, vì việc loại bỏ nước sẽ loại bỏ nguy cơ vi khuẩn phát triển và làm hỏng sữa. Năm 1885, Gail Borden, Jr., một nhà tiên phong trong lĩnh vực chế biến thực phẩm người Mỹ, đã cấp bằng sáng chế cho một phương pháp bốc hơi sữa, bao gồm việc đun nóng sữa để loại bỏ khoảng 60% hàm lượng nước. Ban đầu, quy trình này được gọi là "sữa tiết kiệm", nhưng sau đó được các đối tác kinh doanh của Borden đổi tên thành "evaporated milk". Cái tên "evaporated milk" trở nên phổ biến vì nó phản ánh bản chất của sản phẩm, chủ yếu bao gồm sữa cô đặc nguyên chất với hàm lượng nước giảm đáng kể. Thuật ngữ này cũng giúp người tiêu dùng hiểu rõ rằng sản phẩm sữa đóng hộp này khác với sữa tươi mà họ vẫn quen dùng và có nghĩa là nó có thể được bảo quản trong thời gian dài mà không bị hỏng. Ngày nay, sữa đặc vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng ẩm thực, từ nướng bánh đến nấu ăn, do hương vị cô đặc và thời hạn sử dụng lâu dài.

namespace
Ví dụ:
  • Jenny added a can of evaporated milk to the apple pie filling to thicken it and enhance its flavor.

    Jenny cho thêm một lon sữa đặc vào nhân bánh táo để làm đặc và tăng hương vị.

  • Sarah used evaporated milk instead of regular milk in her macaroni and cheese recipe to create a richer and creamier sauce.

    Sarah sử dụng sữa đặc thay vì sữa thường trong công thức làm mì ống và phô mai để tạo ra loại nước sốt béo và sánh hơn.

  • The baker poured a can of evaporated milk into the batter before baking the cake to make it more moist and fluffy.

    Người thợ làm bánh đổ một lon sữa đặc vào bột trước khi nướng bánh để bánh ẩm và xốp hơn.

  • John mixed evaporated milk with spices and honey to create a delicious and nutritious hot beverage for his breakfast.

    John trộn sữa đặc với gia vị và mật ong để tạo ra một thức uống nóng thơm ngon và bổ dưỡng cho bữa sáng của mình.

  • The cook stirred the evaporated milk into the soup to create a velvety texture and thicken the broth.

    Người đầu bếp khuấy sữa đặc vào súp để tạo thành hỗn hợp sánh mịn và làm đặc nước dùng.

  • The vegetarian chili recipe called for evaporated milk to be added at the end, providing a sweet and creamy finish.

    Công thức làm món ớt chay yêu cầu phải thêm sữa đặc vào cuối cùng, tạo nên hương vị ngọt ngào và béo ngậy.

  • The caramel sauce for the sundae was made by cooking sugar and heavy cream until they thickened, then adding evaporated milk to create a drizzly and smooth texture.

    Nước sốt caramel cho món kem sundae được làm bằng cách nấu đường và kem đặc cho đến khi đặc lại, sau đó thêm sữa đặc để tạo thành hỗn hợp sánh mịn.

  • Tom scrolled through the online recipe book and found a cheesecake recipe that used evaporated milk instead of heavy cream, resulting in a lighter and airier dessert.

    Tom lướt qua cuốn sách công thức nấu ăn trực tuyến và tìm thấy công thức làm bánh phô mai sử dụng sữa đặc thay vì kem đặc, tạo ra món tráng miệng nhẹ và xốp hơn.

  • Jane garnished her fruit parfait with a drizzled layer of evaporated milk to help bring out the flavors of the fruit.

    Jane trang trí món parfait trái cây của mình bằng một lớp sữa đặc rưới lên trên để làm nổi bật hương vị của trái cây.

  • At the coffee shop, Rachel ordered a latte with evaporated milk instead of regular milk, enjoying the silky and creamy texture that resulted.

    Tại quán cà phê, Rachel gọi một ly latte với sữa đặc thay vì sữa thường, và thích thú với kết cấu mịn màng và béo ngậy của ly cà phê.

Từ, cụm từ liên quan