Định nghĩa của từ coconut milk

coconut milknoun

nước cốt dừa

/ˈkəʊkənʌt mɪlk//ˈkəʊkənʌt mɪlk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "coconut milk" có thể bắt nguồn từ ẩm thực Đông Nam Á cổ đại, nơi dừa đã được sử dụng làm nguyên liệu chính trong nhiều thế kỷ. Từ tiếng Mã Lai để chỉ dừa là 'kelingking' hoặc 'kelapa' trong tiếng Mã Lai hiện đại, trong khi thuật ngữ 'santan' dùng để chỉ chất lỏng sánh, sánh thu được bằng cách nạo thịt dừa và ép lấy nước. Những nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha đã đến bờ biển phía tây Ấn Độ vào thế kỷ 15 đã giới thiệu thuật ngữ 'leite de coco' để chỉ nước cốt dừa, dịch từ tiếng Mã Lai 'santan'. Người Anh, những người đã phổ biến việc sử dụng nó trong các nền ẩm thực nhiệt đới, cũng sử dụng thuật ngữ 'sữa dừa'. Sau đó, thuật ngữ này đã được sử dụng ở các quốc gia nói tiếng Anh trên toàn thế giới, mặc dù có sự khác biệt về cách viết và cách phát âm theo từng vùng. Ví dụ, ở Philippines, nước cốt dừa được gọi là 'gata'. Trong ẩm thực Đông Nam Á, nước cốt dừa tạo nên sự phong phú và sánh mịn cho các món ăn, cũng như tạo nên hương vị riêng biệt bổ sung cho các món cà ri, súp và các món rau. Nó cũng có một số lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như giàu axit lauric, một loại chất béo bão hòa có liên quan đến việc giảm mức cholesterol. Tóm lại, thuật ngữ "coconut milk" lần đầu tiên xuất hiện trong ngôn ngữ thuộc địa Bồ Đào Nha, nhưng nguồn gốc của nó nằm ở ngôn ngữ Mã Lai cổ đại của Đông Nam Á, nơi dừa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, vừa là nguyên liệu chính trong nấu ăn vừa là nguồn thực phẩm và đồ uống. Sự phổ biến và sử dụng rộng rãi của nó ở các quốc gia nói tiếng Anh trên khắp thế giới phản ánh tính linh hoạt của nó trong các món ăn nhiệt đới trên khắp thế giới.

namespace

a white liquid that is made from the inside of a coconut and is used in cooking

một chất lỏng màu trắng được làm từ bên trong quả dừa và được sử dụng trong nấu ăn

Ví dụ:
  • Add the coconut milk, chopped tomatoes and water.

    Thêm nước cốt dừa, cà chua thái nhỏ và nước.

  • canned coconut milk

    nước cốt dừa đóng hộp

a drink made from the white liquid produced from coconuts, used instead of milk

một thức uống làm từ chất lỏng màu trắng từ quả dừa, dùng thay cho sữa

Ví dụ:
  • Include plant-based milks (such as soya, almond or coconut milk) in your smoothie.

    Thêm các loại sữa có nguồn gốc thực vật (như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân hoặc sữa dừa) vào sinh tố của bạn.