Định nghĩa của từ milk powder

milk powdernoun

sữa bột

/ˈmɪlk paʊdə(r)//ˈmɪlk paʊdər/

Thuật ngữ "milk powder" dùng để chỉ một chất được tạo ra bằng cách loại bỏ hàm lượng nước khỏi sữa thông qua một quá trình gọi là bốc hơi hoặc sấy phun. Quá trình này tạo ra một dạng sữa cô đặc, khô được gọi là sữa bột. Sữa được sử dụng để làm bột có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như sữa bò, sữa dê hoặc đậu nành. Lịch sử của sữa bột có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu thử nghiệm các cách bảo quản sữa trong thời gian dài hơn. Năm 1861, một doanh nhân người Anh tên là James Horne đã phát triển một phương pháp bốc hơi sữa và thêm đường vào, tạo ra một dạng cô đặc có thể bảo quản trong vài tháng ở nhiệt độ phòng. Sữa bột ban đầu này được gọi là "sữa đặc có đường". Tuy nhiên, sự trỗi dậy của sữa bột như một nguồn thực phẩm tiện lợi và bổ dưỡng thực sự bắt đầu vào đầu thế kỷ 20, với sự ra đời của các kỹ thuật sấy cải tiến. Trong Thế chiến thứ nhất, chính phủ Anh bắt đầu sản xuất và phân phối sữa bột cho quân đội như một cách để chống lại tình trạng suy dinh dưỡng. Thực hành này tiếp tục trong Thế chiến II, quân đội Hoa Kỳ cũng sử dụng sữa bột như một cách cung cấp dinh dưỡng cho binh lính trên chiến trường. Ngày nay, sữa bột vẫn tiếp tục là lựa chọn phổ biến của mọi người trên khắp thế giới, đặc biệt là ở những quốc gia có nguồn sữa tươi hạn chế. Sữa bột có thể được sử dụng để làm nhiều loại sản phẩm từ sữa, chẳng hạn như sữa chua, pho mát và kem, hoặc có thể được sử dụng như một loại đồ uống bằng cách thêm nước và chất tạo ngọt. Sữa bột cũng thường được sử dụng trong sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh và như một chất bổ sung cho các vận động viên và những người có nhu cầu ăn kiêng đặc biệt. Tóm lại, "milk powder" là một sản phẩm được tạo ra bằng cách loại bỏ hàm lượng nước khỏi sữa, tạo thành dạng cô đặc, khô có thể bảo quản trong thời gian dài. Lịch sử của nó có từ cuối những năm 1800, nhưng việc sử dụng sữa bột như một nguồn thực phẩm tiện lợi và bổ dưỡng thực sự đã phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời chiến và khan hiếm.

namespace
Ví dụ:
  • She adds milk powder to her baby's formula to ensure that her little one receives all the essential nutrients required for proper growth.

    Cô ấy thêm sữa bột vào sữa công thức của con mình để đảm bảo con cô nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển toàn diện.

  • The baker mixes milk powder with flour and sugar to make soft and fluffy muffins.

    Người thợ làm bánh trộn bột sữa với bột mì và đường để làm ra những chiếc bánh nướng xốp mềm và xốp.

  • To enhance the flavor of her morning coffee, she sprinkles a teaspoon of milk powder on top before adding creamer.

    Để tăng hương vị cho tách cà phê buổi sáng, cô rắc một thìa sữa bột lên trên trước khi thêm kem.

  • The athlete packs milk powder in her backpack on her camping trips to make hot chocolate a delightful treat.

    Nữ vận động viên này thường cho sữa bột vào ba lô khi đi cắm trại để biến sôcôla nóng thành món ăn thú vị.

  • The nutritionist recommends substituting milk powder for a portion of regular sugar in baking as a healthier alternative.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên thay thế một phần đường thông thường bằng sữa bột khi làm bánh như một giải pháp thay thế lành mạnh hơn.

  • The weightlifter mixes milk powder with water for a quick and convenient post-workout drink to replenish lost nutrients.

    Người tập tạ trộn sữa bột với nước để có thức uống nhanh chóng và tiện lợi sau khi tập luyện nhằm bổ sung các chất dinh dưỡng đã mất.

  • The housewife frequently uses milk powder to thicken sauces and soups, as it saves her from prolonged simmering and cooling time.

    Các bà nội trợ thường dùng sữa bột để làm đặc nước sốt và súp vì nó giúp họ tiết kiệm thời gian ninh và làm nguội.

  • The chef transforms plain water into a frothy cappuccino by adding milk powder with a mixer.

    Đầu bếp biến nước lọc thành cappuccino có bọt bằng cách thêm bột sữa vào bằng máy trộn.

  • The camper uses milk powder to make instant pudding while on the go, eliminating the need for bulky containers.

    Người cắm trại sử dụng sữa bột để làm bánh pudding ăn liền khi di chuyển, loại bỏ nhu cầu sử dụng hộp đựng cồng kềnh.

  • The traveling family buys milk powder in bulk to ensure they have a regular supply for their babies during their trips, reducing the need to search for formula.

    Gia đình đi du lịch này mua sữa bột số lượng lớn để đảm bảo có đủ sữa cho con trong suốt chuyến đi, giúp giảm nhu cầu tìm kiếm sữa công thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches