Định nghĩa của từ malted milk

malted milknoun

sữa mạch nha

/ˌmɔːltɪd ˈmɪlk//ˌmɔːltɪd ˈmɪlk/

Thuật ngữ "malted milk" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi một quy trình mới thêm chiết xuất mạch nha vào bột sữa được phát minh. Mạch nha là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất bia, trong đó các loại ngũ cốc như lúa mạch được nảy mầm rồi sấy khô. Trong quá trình chiết xuất mạch nha, nước được thêm vào mạch nha, tạo ra một chất lỏng ngọt, giống xi-rô gọi là chiết xuất mạch nha. Trong trường hợp sữa mạch nha, chiết xuất mạch nha được trộn với bột sữa khô để tạo ra một thức uống đặc, sánh. Sự kết hợp giữa mạch nha và sữa tạo nên hương vị đậm đà và béo ngậy, cũng như tăng cường protein và vitamin. Sữa mạch nha được ưa chuộng như một loại đồ uống tốt cho sức khỏe do có giá trị dinh dưỡng cao và thường được bác sĩ kê đơn để giúp điều trị các bệnh như thiếu máu và bệnh lao. Sản phẩm sữa mạch nha đầu tiên được bán trên thị trường là Sữa mạch nha Horlick, do James C. Horlick sáng tạo ra vào năm 1884. Ngày nay, sữa mạch nha vẫn được ưa chuộng như một thành phần trong các loại bánh nướng, chẳng hạn như viên sữa mạch nha và sữa lắc mạch nha, và thường được sử dụng làm chất tạo hương vị trong kem và ngũ cốc. Tóm lại, sữa mạch nha là sản phẩm được làm bằng cách kết hợp chiết xuất mạch nha và bột sữa, có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi một quy trình mới thêm chiết xuất mạch nha vào sữa khô được tạo ra. Nó có hương vị đậm đà và béo ngậy, chứa nhiều chất dinh dưỡng và đã được sử dụng trong nhiều loại đồ uống tốt cho sức khỏe, cũng như là một thành phần trong nhiều loại thực phẩm hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sara enjoyed sipping on a cold malted milkshake after her dinner.

    Sara thích nhâm nhi một ly sữa lắc mạch nha lạnh sau bữa tối.

  • John ordered a malted chocolate milk to celebrate his birthday.

    John đã gọi một ly sữa sô cô la mạch nha để ăn mừng sinh nhật của mình.

  • The candy store had a wide variety of malted milk ball flavors like chocolate, strawberry, and banana.

    Cửa hàng kẹo có nhiều loại viên sữa mạch nha với hương vị khác nhau như sô cô la, dâu tây và chuối.

  • The waiter suggested trying the malted barley soup at the gastropub for a unique and flavorful experience.

    Người phục vụ gợi ý bạn nên thử món súp lúa mạch mạch nha tại quán rượu để có trải nghiệm độc đáo và đậm đà hương vị.

  • According to Kelly's kitchen diary, her favorite morning ritual involves mixing a glass of malted milk with coffee to get an extra burst of energy.

    Theo nhật ký nấu ăn của Kelly, nghi thức buổi sáng yêu thích của cô là pha một cốc sữa mạch nha với cà phê để có thêm năng lượng.

  • The bakery recommended adding malted milk powder to the batter of the cheesecake before baking for a subtle and rich taste.

    Tiệm bánh khuyên nên thêm bột sữa mạch nha vào bột bánh phô mai trước khi nướng để có hương vị tinh tế và đậm đà.

  • The malted cereal granola bars, which Steve packed for his hike, kept him energized for hours.

    Những thanh ngũ cốc granola mạch nha mà Steve mang theo khi đi bộ đường dài giúp anh tràn đầy năng lượng trong nhiều giờ.

  • The milkshake bar offered both traditional and modern malted milk flavors like Nutella, peanut butter, and caramel.

    Quầy sữa lắc cung cấp cả hương vị sữa mạch nha truyền thống và hiện đại như Nutella, bơ đậu phộng và caramel.

  • The barista made a malted milk latte that Lily shared with Ellie, as Ellie wanted to try something new.

    Người pha chế đã pha một ly sữa mạch nha để Lily chia sẻ với Ellie vì Ellie muốn thử một cái gì đó mới.

  • Joel loved breezing through the malted milk ice cream aisle at the supermarket, picking out his favorite flavors.

    Joel thích đi dạo quanh quầy kem sữa mạch nha ở siêu thị để chọn hương vị kem yêu thích.