Định nghĩa của từ milk float

milk floatnoun

sữa nổi

/ˈmɪlk fləʊt//ˈmɪlk fləʊt/

Thuật ngữ "milk float" dùng để chỉ phương pháp giao sữa truyền thống ở các vùng nông thôn bằng một loại xe nhỏ gọi là xe phao. Xe phao chạy bằng điện, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng ngựa và xe ngựa kéo thường được sử dụng trong quá khứ. Những chiếc xe điện này thường được sơn màu sáng như trắng, vàng và xanh lá cây, thường có tên và logo của công ty giao hàng được hiển thị nổi bật. Tên "milk float" bắt nguồn từ thực tế là những chiếc xe này chở các hộp sữa chứa đầy các sản phẩm từ sữa tươi, được xếp chồng và cố định một cách chuyên nghiệp để ngăn ngừa mọi tai nạn trong quá trình vận chuyển. Việc sử dụng xe phao sữa trở nên phổ biến ở Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20, nơi chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngành nông nghiệp của đất nước và cung cấp một cách thuận tiện và hiệu quả để người tiêu dùng tiếp cận sữa tươi tại cộng đồng địa phương của họ. Ngày nay, trong khi một số trang trại nhỏ hơn vẫn sử dụng xe phao sữa, việc áp dụng rộng rãi các phương pháp vận chuyển hiện đại đã dẫn đến sự suy giảm trong việc sử dụng những phương tiện quyến rũ này.

namespace
Ví dụ:
  • The milk float clattered down the narrow street, delivering fresh dairy products to eager households.

    Xe chở sữa leng keng chạy dọc con phố hẹp, giao các sản phẩm từ sữa tươi cho những hộ gia đình đang háo hức.

  • As a child, I used to wave enthusiastically at the milk float each morning, hoping to catch the driver's eye.

    Khi còn nhỏ, tôi thường nhiệt tình vẫy tay chào xe sữa nổi mỗi sáng, hy vọng thu hút được sự chú ý của tài xế.

  • The battery-powered milk float glided silently along the residential area, spreading a peaceful morning calm.

    Chiếc xe chở sữa chạy bằng pin lướt nhẹ nhàng dọc theo khu dân cư, lan tỏa bầu không khí yên bình của buổi sáng.

  • The milk float's cheerful jingle echoed through the otherwise quiet neighborhood, signaling the arrival of the daily milk delivery.

    Tiếng leng keng vui vẻ của xe chở sữa vang vọng khắp khu phố yên tĩnh, báo hiệu chuyến giao sữa hàng ngày.

  • The milk float's bright yellow color and quirky design made it an instant icon of the British countryside.

    Màu vàng tươi và thiết kế kỳ quặc của xe sữa nổi đã ngay lập tức trở thành biểu tượng của vùng nông thôn nước Anh.

  • The milk float's round containers, affectionately called "milk churns," might seem archaic, but they still carry the precious supply of milk on a daily basis.

    Những thùng chứa tròn của xe sữa nổi, được gọi trìu mến là "thùng đựng sữa", có vẻ lỗi thời, nhưng chúng vẫn mang theo nguồn sữa quý giá hàng ngày.

  • Thanks to the recent adoption of electric milk floats, the air now carries cleaner scents and sounds, free from the traditional diesel fumes.

    Nhờ việc sử dụng phao sữa điện gần đây, không khí giờ đây có mùi hương và âm thanh trong lành hơn, không còn mùi khói diesel truyền thống.

  • The milk float's gentle hum and relaxed pace infused me with a sense of calm and nostalgia, reminding me of my childhood mornings.

    Tiếng rì rào nhẹ nhàng và nhịp điệu thư thái của sữa nổi mang lại cho tôi cảm giác bình yên và hoài niệm, gợi cho tôi nhớ về những buổi sáng tuổi thơ.

  • In some remote villages, milk floats still roam the narrow lanes, honoring the tradition of delivering fresh milk to the doorstep.

    Ở một số ngôi làng xa xôi, những xe chở sữa vẫn di chuyển trên những con đường hẹp, tôn vinh truyền thống giao sữa tươi đến tận nhà.

  • Milk floats of all shapes, sizes, and colors could be found in the classic British sitcom 'Only Fools and Horses,' reflecting their enduring popularity despite the rise of supermarkets and online delivery services.

    Những chiếc kem sữa nổi với đủ mọi hình dạng, kích cỡ và màu sắc có thể được tìm thấy trong bộ phim hài kinh điển của Anh 'Only Fools and Horses', cho thấy sự phổ biến lâu dài của chúng bất chấp sự phát triển của các siêu thị và dịch vụ giao hàng trực tuyến.