Định nghĩa của từ soya milk

soya milknoun

sữa đậu nành

/ˈsɔɪə mɪlk//ˈsɔɪə mɪlk/

Thuật ngữ "soya milk" bắt nguồn từ hai từ - "soya" và "milk". "Soya" bắt nguồn từ tiếng Trung "su ya", có nghĩa là "bean", dùng để chỉ đậu nành. Từ tiếng Anh "soya" được đặt ra vào cuối những năm 1800 và trở nên phổ biến sau khi Hiệp hội Công nghiệp Đậu nành được thành lập vào năm 1909. Còn đối với "milk", nó chỉ đơn giản là chất lỏng màu trắng được chiết xuất từ ​​đậu nành và là một loại sữa thực vật thay thế cho sữa bò truyền thống. Quá trình làm sữa đậu nành bao gồm ngâm, xay và đun sôi đậu nành trong nước, tạo ra một loại đồ uống béo ngậy, bổ dưỡng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, từ nấu ăn và nướng đến uống và làm sinh tố. Thuật ngữ "soya milk" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào khoảng những năm 1930, nhưng mãi đến giữa những năm 1960, sữa đậu nành mới trở nên phổ biến ngoài cách sử dụng truyền thống trong ẩm thực châu Á. Ngày nay, sữa đậu nành được bán rộng rãi ở nhiều quốc gia, trở thành lựa chọn phổ biến cho những người ăn chay, không dung nạp lactose hoặc chỉ đơn giản là đang tìm kiếm một sản phẩm thay thế lành mạnh hơn từ thực vật cho các sản phẩm từ sữa.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer to add soya milk to my morning cereal as it is low in calories and high in protein.

    Tôi thích thêm sữa đậu nành vào ngũ cốc buổi sáng vì nó ít calo và nhiều protein.

  • With the increasing demand for vegan products, many coffee shops now offer soya milk as a dairy-free alternative.

    Với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thuần chay, nhiều quán cà phê hiện nay cung cấp sữa đậu nành như một lựa chọn thay thế không chứa sữa.

  • My lactose intolerant friend loves drinking soya milk in her tea because it doesn't cause any digestive discomfort.

    Người bạn không dung nạp lactose của tôi thích uống sữa đậu nành trong trà vì nó không gây khó chịu cho hệ tiêu hóa.

  • I often use soya milk in my baking recipes as it is a great substitute for regular milk and adds a nutty flavor.

    Tôi thường dùng sữa đậu nành trong các công thức làm bánh vì đây là lựa chọn thay thế tuyệt vời cho sữa thông thường và có thêm hương vị béo ngậy.

  • The soya milk in my fridge has an expiry date of two weeks from now.

    Sữa đậu nành trong tủ lạnh của tôi chỉ còn hạn sử dụng trong hai tuần nữa.

  • Soy milk is rich in vitamins and minerals, including calcium and vitamin D, making it a healthy alternative for those who avoid dairy.

    Sữa đậu nành giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm canxi và vitamin D, là lựa chọn thay thế lành mạnh cho những người kiêng sữa.

  • I add soya milk to my smoothies as it gives them a creamy texture and a boost of protein.

    Tôi thêm sữa đậu nành vào sinh tố vì nó tạo cho sinh tố có kết cấu sánh mịn và tăng cường protein.

  • Many people choose to use soya milk for their Wallpapers or Photo frames, as the images on them make soya milk look much better than just plain.

    Nhiều người chọn sử dụng sữa đậu nành làm hình nền hoặc khung ảnh vì hình ảnh trên đó làm cho sữa đậu nành trông đẹp hơn nhiều so với sữa đậu nành thông thường.

  • Some individuals prefer soya milk over cow's milk because of soya bean's amino acid profile and lower saturated fat content.

    Một số người thích sữa đậu nành hơn sữa bò vì đậu nành có chứa nhiều axit amin và hàm lượng chất béo bão hòa thấp hơn.

  • I often include soya milk as part of my meal prep routine, as it is a versatile ingredient and adds variety to my meals.

    Tôi thường thêm sữa đậu nành vào chế độ ăn uống hàng ngày của mình vì đây là nguyên liệu đa năng và giúp bữa ăn của tôi thêm đa dạng.

Từ, cụm từ liên quan