Định nghĩa của từ buttermilk

buttermilknoun

Sữa bơ

/ˈbʌtəmɪlk//ˈbʌtərmɪlk/

Thuật ngữ "buttermilk" có phần không chính xác. Trên thực tế, nó bắt nguồn từ quá trình làm bơ. Theo truyền thống, bơ được đánh từ kem, để lại một chất lỏng có tính axit. Chất lỏng này, ban đầu được gọi là "bonny-clabber" hoặc "sữa chua", thường được sử dụng trong nấu ăn và sau đó được gọi là "buttermilk" do có liên quan đến quá trình sản xuất bơ. Cái tên "buttermilk" trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, củng cố mối liên hệ của thuật ngữ này với sản phẩm phụ của quá trình làm bơ. Trớ trêu thay, bơ sữa hiện đại, thường được sử dụng làm nguyên liệu làm bánh, thường được làm bằng cách thêm axit lactic vào sữa, chứ không phải là sản phẩm phụ của quá trình sản xuất bơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)

namespace
Ví dụ:
  • She loves to bake fluffy biscuits using buttermilk instead of regular milk.

    Cô ấy thích nướng bánh quy mềm bằng bơ sữa thay vì sữa thường.

  • The recipe called for sour cream, but I substituted it with buttermilk as a healthier alternative.

    Công thức yêu cầu dùng kem chua, nhưng tôi thay thế bằng bơ sữa để lành mạnh hơn.

  • The ranch dressing in my salad is made with buttermilk, which adds a tangy and creamy flavor.

    Nước sốt trang trại trong món salad của tôi được làm từ bơ sữa, giúp tăng thêm hương vị chua và béo ngậy.

  • Even though I'm supposed to eat yogurt for breakfast every day, I prefer to enjoy a stack of waffles made with buttermilk.

    Mặc dù tôi phải ăn sữa chua vào bữa sáng mỗi ngày, nhưng tôi lại thích thưởng thức một chồng bánh quế làm từ bơ sữa hơn.

  • Buttermilk is great for frying chicken, as it creates a crispy and juicy result without the need for excessive oil.

    Bơ sữa rất thích hợp để chiên gà vì nó tạo ra món gà giòn và ngon ngọt mà không cần dùng quá nhiều dầu.

  • The batter for the apple fritters uses buttermilk, which gives the dessert an irresistible texture.

    Bột làm bánh rán táo sử dụng bơ sữa, mang đến cho món tráng miệng này kết cấu hấp dẫn không thể cưỡng lại.

  • It's surprising how buttermilk can still be sour, yet taste so refreshing when it's turned into a homemade ice cream.

    Thật ngạc nhiên khi bơ sữa vẫn có thể chua nhưng lại có vị rất mát khi được chế biến thành kem tự làm.

  • I know fried catfish is famous in the Southeastern US, but I'd rather have catfish baked in a buttermilk and herb marinade.

    Tôi biết cá trê chiên rất nổi tiếng ở Đông Nam Hoa Kỳ, nhưng tôi thích cá trê nướng với nước sốt bơ sữa và thảo mộc hơn.

  • Instead of using heavy cream for the mashed potatoes, I used buttermilk, which made them lighter and fluffier.

    Thay vì dùng kem đặc để làm khoai tây nghiền, tôi dùng bơ sữa, khiến khoai tây nhẹ và xốp hơn.

  • Brushing buttermilk onto the chicken drumsticks before baking them results in a lovely golden brown crust and succulent meat inside.

    Quét bơ sữa lên đùi gà trước khi nướng sẽ tạo nên lớp vỏ vàng nâu đẹp mắt và phần thịt bên trong mềm mại.