Định nghĩa của từ militarism

militarismnoun

chủ nghĩa quân phiệt

/ˈmɪlɪtərɪzəm//ˈmɪlɪtərɪzəm/

Từ "militarism" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "miles", có nghĩa là lính, và "armament", ám chỉ trang thiết bị và sự chuẩn bị cho chiến tranh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1850 để mô tả tầm quan trọng ngày càng tăng của quân đội trong xã hội và chính trị. Đặc biệt, chủ nghĩa quân phiệt gắn liền với sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và sự phát triển của các đội quân thường trực lớn ở châu Âu trong những năm 1850 và 1860. Khái niệm chủ nghĩa quân phiệt nhấn mạnh đến nhu cầu về một quân đội mạnh mẽ và hùng mạnh để bảo vệ lợi ích của một quốc gia và bảo vệ lãnh thổ của mình. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự nhấn mạnh quá mức hoặc hung hăng vào sức mạnh và sự chuẩn bị của quân đội, thường gây tổn hại đến các giá trị xã hội và kinh tế khác. Ngày nay, chủ nghĩa quân phiệt thường bị coi là một vấn đề trong quan hệ quốc tế, vì nó có thể dẫn đến xung đột và xâm lược.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa quân phiệt

meaningtinh thần thượng võ

namespace
Ví dụ:
  • The country's militaristic policies have sparked tensions with its neighboring states.

    Chính sách quân phiệt của đất nước này đã gây ra căng thẳng với các quốc gia láng giềng.

  • The rise of militarism in the region has led to an arms race between rival nations.

    Sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt trong khu vực đã dẫn đến cuộc chạy đua vũ trang giữa các quốc gia đối địch.

  • The author argues that militarism is a major obstacle to achieving peace and security in the world today.

    Tác giả cho rằng chủ nghĩa quân phiệt là trở ngại lớn đối với việc đạt được hòa bình và an ninh trên thế giới ngày nay.

  • Many people believe that militarism creates an unhealthy culture of violence and aggression within society.

    Nhiều người tin rằng chủ nghĩa quân phiệt tạo ra một nền văn hóa bạo lực và hung hăng không lành mạnh trong xã hội.

  • The military industrial complex, driven by militaristic ideology, has a vested interest in perpetuating conflicts around the world.

    Tổ hợp công nghiệp quân sự, được thúc đẩy bởi hệ tư tưởng quân phiệt, có lợi ích trong việc duy trì các cuộc xung đột trên toàn thế giới.

  • The militaristic atmosphere in the country has led to a growing sense of paranoia and hostility towards foreign nations.

    Bầu không khí quân phiệt trong nước đã dẫn đến cảm giác hoang tưởng và thù địch ngày càng gia tăng đối với các quốc gia nước ngoài.

  • Critics of militarism argue that it diverts resources away from important social and economic issues such as healthcare and education.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa quân phiệt cho rằng nó làm chuyển hướng nguồn lực khỏi các vấn đề xã hội và kinh tế quan trọng như chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • From the militaristic perspective, the ultimate goal of foreign policy is to maximize national security at all costs.

    Theo quan điểm quân sự, mục tiêu cuối cùng của chính sách đối ngoại là tối đa hóa an ninh quốc gia bằng mọi giá.

  • The militaristic ideology often reinforces cultural and social prejudices by promoting an us vs. Them mentality.

    Hệ tư tưởng quân phiệt thường củng cố những định kiến ​​về văn hóa và xã hội bằng cách thúc đẩy tâm lý chúng ta chống lại Họ.

  • Increased militarism in recent years has contributed to a culture of fear and mistrust, eroding the values of peace and cooperation that are essential to a healthy society.

    Chủ nghĩa quân phiệt gia tăng trong những năm gần đây đã góp phần tạo nên văn hóa sợ hãi và ngờ vực, làm xói mòn các giá trị hòa bình và hợp tác vốn là yếu tố thiết yếu cho một xã hội lành mạnh.