Định nghĩa của từ imperialism

imperialismnoun

chủ nghĩa đế quốc

/ɪmˈpɪəriəlɪzəm//ɪmˈpɪriəlɪzəm/

Từ "imperialism" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "imperium", có nghĩa là "power" hoặc "quyền hạn", và hậu tố "-ism", chỉ một hệ thống hoặc học thuyết. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1580 để mô tả quyền hạn tập trung của Đế chế La Mã. Tuy nhiên, hàm ý hiện đại của nó là một hệ thống chính trị và kinh tế của một quốc gia thống trị các quốc gia khác không xuất hiện cho đến cuối thế kỷ 19. Sự thay đổi về ý nghĩa này phần lớn là do sự trỗi dậy của chủ nghĩa thực dân châu Âu và sự bành trướng của các đế chế như Anh, Pháp và Đức. Những người chỉ trích chủ nghĩa thực dân, chẳng hạn như Karl Marx và Friedrich Engels, bắt đầu sử dụng thuật ngữ "imperialism" để mô tả sự thống trị về kinh tế và chính trị của một quốc gia đối với các quốc gia khác vào những năm 1880. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều hiện tượng, từ chủ nghĩa thực dân đến chủ nghĩa thực dân mới và các khái niệm đương đại về quyền lực và ảnh hưởng toàn cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa đế quốc

meaningnước đế quốc

meaning(sử học) sự thống trị của hoàng đế

namespace

a system in which one country controls other countries, often after defeating them in a war

một hệ thống trong đó một quốc gia kiểm soát các quốc gia khác, thường là sau khi đánh bại họ trong một cuộc chiến tranh

Ví dụ:
  • Roman imperialism

    chủ nghĩa đế quốc La Mã

  • The United States' expansion into the Philippines during the Spanish-American War marked the beginning of its imperialistic endeavors in the Pacific.

    Sự mở rộng của Hoa Kỳ vào Philippines trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ đánh dấu sự khởi đầu cho những nỗ lực đế quốc của nước này ở Thái Bình Dương.

  • The British Empire's policy of imperialism in Africa triggered a series of conflicts that resulted in the deaths of millions of natives.

    Chính sách đế quốc của Đế quốc Anh ở Châu Phi đã gây ra một loạt các cuộc xung đột khiến hàng triệu người bản địa thiệt mạng.

  • The concept of Manifest Destiny, which urged the United States to expand its territory from coast to coast, was a justification for its imperialistic tendencies in the 19th century.

    Khái niệm về Vận mệnh hiển nhiên, thúc đẩy Hoa Kỳ mở rộng lãnh thổ từ bờ biển này sang bờ biển khác, là sự biện minh cho xu hướng đế quốc của nước này vào thế kỷ 19.

  • Imperialistic powers often used economic exploitation as a means to expand their empires, with the extraction of raw materials from colonies as a main priority.

    Các cường quốc đế quốc thường sử dụng biện pháp khai thác kinh tế để mở rộng đế chế của họ, trong đó khai thác nguyên liệu thô từ các thuộc địa là ưu tiên chính.

the fact of a powerful country increasing its influence over other countries through business, culture, etc.

thực tế là một quốc gia hùng mạnh đang gia tăng ảnh hưởng của mình đối với các quốc gia khác thông qua kinh doanh, văn hóa, v.v.

Ví dụ:
  • cultural/economic imperialism

    chủ nghĩa đế quốc văn hóa/kinh tế