Định nghĩa của từ oppressive

oppressiveadjective

áp bức

/əˈpresɪv//əˈpresɪv/

Nguồn gốc của từ "oppressive" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "oppressīvus", có nghĩa là "oppressive" hoặc "oppressive in character." Vào thời Trung cổ, từ này được tiếng Pháp cổ tiếp thu, khi nó được viết là "oprésif". Nghĩa của "oppresif" trong tiếng Pháp cổ là "crushing" hoặc "oppressive," với phần "pres" của từ này có nghĩa là "pressure" hoặc "sức nặng đè bẹp". Theo thời gian, từ tiếng Pháp cổ đã phát triển thành "oppressive" trong tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Vào thế kỷ 14, "oppressive" bắt đầu mang hàm ý chính trị hơn, vì nó gắn liền với hành động của những kẻ thống trị áp bức. Cách sử dụng này vẫn tồn tại cho đến thời hiện đại, khi "oppressive" thường được dùng để mô tả các hệ thống hoặc tổ chức có quyền lực không đúng mực và thường là không chính đáng đối với các cá nhân hoặc nhóm người. Nhìn chung, từ "oppressive" có lịch sử phong phú, phản ánh sự phát triển của tiếng Latin, tiếng Pháp và tiếng Anh cũng như những thay đổi trong cách mọi người hiểu và diễn giải các khái niệm về quyền lực, thẩm quyền và tự do.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđàn áp, áp bức

meaningngột ngạt (không khí)

meaningđè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)

namespace

treating people in a cruel and unfair way and not giving them the same freedom, rights, etc. as other people

đối xử với mọi người một cách tàn nhẫn và không công bằng và không cho họ quyền tự do, quyền lợi, v.v. như những người khác

Ví dụ:
  • oppressive laws

    luật áp bức

  • an oppressive regime

    một chế độ áp bức

  • The political situation has grown increasingly oppressive.

    Tình hình chính trị ngày càng trở nên ngột ngạt.

Ví dụ bổ sung:
  • She was among those who fought the oppressive apartheid system.

    Cô nằm trong số những người đấu tranh chống lại hệ thống phân biệt chủng tộc áp bức.

  • The novel depicts an oppressive patriarchy in which women are forced to bear children.

    Cuốn tiểu thuyết mô tả chế độ phụ hệ áp bức, trong đó phụ nữ bị buộc phải sinh con.

  • They lived under an oppressive military dictatorship.

    Họ sống dưới chế độ độc tài quân sự áp bức.

  • The state can also be tyrannical and oppressive towards workers.

    Nhà nước cũng có thể chuyên chế và áp bức người lao động.

extremely hot and unpleasant and not having enough fresh air

cực kỳ nóng và khó chịu và không có đủ không khí trong lành

Ví dụ:
  • oppressive heat

    cái nóng ngột ngạt

Từ, cụm từ liên quan

making you feel unhappy and anxious

khiến bạn cảm thấy không vui và lo lắng

Ví dụ:
  • an oppressive relationship

    một mối quan hệ áp bức

  • The silence between them started to grow oppressive.

    Sự im lặng giữa họ bắt đầu trở nên ngột ngạt.

Từ, cụm từ liên quan