Định nghĩa của từ patriotism

patriotismnoun

lòng yêu nước

/ˈpætriətɪzəm//ˈpeɪtriətɪzəm/

Từ "patriotism" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Latin "patria", có nghĩa là "homeland" hoặc "tổ quốc", và hậu tố tiếng Hy Lạp "-ismos", chỉ một trạng thái hoặc điều kiện. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ tình yêu hoặc sự tận tụy với đất nước hoặc quê hương của một người. Theo thời gian, khái niệm về lòng yêu nước đã phát triển để nhấn mạnh lòng trung thành, niềm tự hào và sự hy sinh của quốc gia. Lần đầu tiên sử dụng "patriotism" trong tiếng Anh có từ năm 1656. Trong Nội chiến Anh, những người ủng hộ phe Bảo hoàng tự gọi mình là "patriots" vì tình yêu của họ dành cho đất nước và chế độ quân chủ. Sau đó, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Cách mạng Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng để mô tả những người đấu tranh giành độc lập khỏi sự cai trị của Anh. Ngày nay, lòng yêu nước thường gắn liền với các biểu tượng quốc gia, ngày lễ và nghĩa vụ quân sự, và được coi là một khía cạnh thiết yếu của bản sắc và sự thống nhất quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglòng yêu nước

namespace
Ví dụ:
  • During the national anthem, Sarah's eyes filled with tears as she felt a deep sense of patriotism swell within her.

    Trong lúc hát quốc ca, mắt Sarah ngấn lệ khi cô cảm thấy một lòng yêu nước sâu sắc dâng trào trong lòng mình.

  • Max believed that being a patriot meant not just loving one's country, but also working hard to make it a better place for all citizens.

    Max tin rằng yêu nước không chỉ có nghĩa là yêu đất nước mà còn phải nỗ lực hết mình để biến đất nước thành nơi tốt đẹp hơn cho mọi công dân.

  • Emma's father instilled a strong sense of patriotism in her from a young age by taking her to parades, concerts, and other events that celebrated their nation's heritage.

    Cha của Emma đã truyền cho cô lòng yêu nước mạnh mẽ ngay từ khi cô còn nhỏ bằng cách đưa cô đến các cuộc diễu hành, hòa nhạc và các sự kiện khác tôn vinh di sản quốc gia.

  • The veteran's voice trembled slightly as he spoke about the solemnity of patriotism, reminding the crowd that it was more than just a slogan or a flag - it was a way of life.

    Giọng nói của người cựu chiến binh hơi run khi ông nói về sự trang trọng của lòng yêu nước, nhắc nhở đám đông rằng nó không chỉ là một khẩu hiệu hay một lá cờ - đó là một lối sống.

  • Lily wore her country's colors with pride, knowing that patriotism went beyond just wearing a t-shirt or a flag on her car. It was about embodying the values that the country represents.

    Lily mặc màu cờ đất nước với niềm tự hào, biết rằng lòng yêu nước không chỉ đơn thuần là mặc áo phông hay cắm cờ trên xe. Đó là hiện thân của các giá trị mà đất nước đại diện.

  • The patriotism displayed at the annual Independence Day parade was infectious, with chants of "USA! USA!" ringing through the streets as the celebrants waved red, white, and blue banners.

    Lòng yêu nước được thể hiện trong cuộc diễu hành Ngày Độc lập hàng năm có sức lan tỏa mạnh mẽ, với những tiếng hô vang "Hoa Kỳ! Hoa Kỳ!" vang vọng khắp các con phố khi những người tham gia lễ hội vẫy những biểu ngữ màu đỏ, trắng và xanh.

  • Rachel's love for her country only grew stronger during times of crisis, as she recognized the importance of flaunting patriotism during hard times.

    Tình yêu của Rachel dành cho đất nước ngày càng lớn mạnh hơn trong thời kỳ khủng hoảng, khi cô nhận ra tầm quan trọng của việc thể hiện lòng yêu nước trong thời điểm khó khăn.

  • Ryan's dedication to his country was not just restricted to its borders, but it extended to showing compassion and kindness to people from other nations as well.

    Sự cống hiến của Ryan cho đất nước không chỉ giới hạn trong biên giới đất nước mà còn mở rộng sang việc thể hiện lòng trắc ẩn và lòng tốt với người dân từ các quốc gia khác.

  • The high school coach's pep talk to his team before the big game displayed the deep-rooted patriotism he holds, as he urged them to represent their country with winning spirit.

    Bài phát biểu khích lệ của huấn luyện viên trường trung học với đội của mình trước trận đấu lớn đã thể hiện lòng yêu nước sâu sắc mà ông có, khi ông thúc giục họ đại diện cho đất nước với tinh thần chiến thắng.

  • Chris's unwavering patriotism could be seen in every word he spoke, and every deed that he did, as he showed his love and respect for his country in the best possible way.

    Lòng yêu nước kiên định của Chris có thể được nhìn thấy trong từng lời anh nói và từng hành động anh làm, khi anh thể hiện tình yêu và sự tôn trọng của mình đối với đất nước theo cách tốt nhất có thể.