danh từ
sự thống trị
ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
sự thống trị
/ˌdɒmɪˈneɪʃn//ˌdɑːmɪˈneɪʃn/Từ "domination" bắt nguồn từ tiếng Latin "dominatio", bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "dominari", có nghĩa là "cai trị, làm chủ". Khái niệm thống trị bắt nguồn từ ý tưởng về quyền lực và thẩm quyền, với "dominari" gợi ý về sự hiện diện mạnh mẽ và thường kiểm soát. Mối liên hệ từ nguyên này làm nổi bật mối liên hệ lịch sử của "domination" với việc thực thi quyền lực đối với người khác, cho dù trong bối cảnh chính trị, xã hội hay cá nhân.
danh từ
sự thống trị
ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
control or power over somebody/something, especially in an unpleasant way
kiểm soát hoặc có quyền lực đối với ai/cái gì, đặc biệt theo cách khó chịu
sự thống trị chính trị
Các công ty tranh giành quyền thống trị thị trường phần mềm
lịch sử thống trị của nam giới đối với phụ nữ
the fact of being the most important or common feature of something
thực tế là tính năng quan trọng nhất hoặc phổ biến của một cái gì đó
sự thống trị của nhiếp ảnh trong triển lãm năm nay
the fact of playing much better than your opponent in a game
thực tế là bạn chơi tốt hơn nhiều so với đối thủ của bạn trong một trò chơi
Tỉ số phản ánh sự thống trị hoàn toàn của Đức trong trận đấu.