Định nghĩa của từ authoritarianism

authoritarianismnoun

chủ nghĩa độc đoán

/ɔːˌθɒrɪˈteəriənɪzəm//əˌθɔːrəˈteriənɪzəm/

Từ "authoritarianism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "auctor" có nghĩa là "author" và "itare" có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "cai trị". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả một hệ thống chính phủ trong đó một người hoặc một nhóm nhỏ nắm giữ quyền lực tuyệt đối và thẩm quyền ra quyết định đối với những người khác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học, để mô tả một loại tính cách đặc trưng bởi xu hướng thống trị, kiểm soát và ra lệnh cho hành vi của người khác. Loại tính cách này thường gắn liền với sự thiếu đồng cảm, cứng nhắc và nhu cầu về quyền lực và kiểm soát. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều khía cạnh khác nhau của hành vi con người, chính trị và cấu trúc xã hội, bao gồm chế độ độc tài, chế độ toàn trị và các rối loạn nhân cách như rối loạn nhân cách tự luyến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa độc đoán

namespace
Ví dụ:
  • The country's political system has become increasingly authoritarian, with crackdowns on free speech and independent media.

    Hệ thống chính trị của đất nước này ngày càng trở nên độc đoán, với việc đàn áp quyền tự do ngôn luận và phương tiện truyền thông độc lập.

  • The authoritarian regime's heavy-handed tactics have led to civil unrest and international condemnation.

    Các chiến thuật cứng rắn của chế độ độc tài đã dẫn đến tình trạng bất ổn dân sự và sự lên án của quốc tế.

  • The authoritarian leader's grip on power has created a culture of fear and suppression, with dissenters facing punishment.

    Quyền lực của nhà lãnh đạo độc tài đã tạo ra một nền văn hóa sợ hãi và đàn áp, với những người bất đồng chính kiến ​​phải đối mặt với sự trừng phạt.

  • The authoritarian government's refusal to acknowledge human rights violations has sparked criticism from the international community.

    Việc chính quyền độc tài từ chối thừa nhận các hành vi vi phạm nhân quyền đã gây ra sự chỉ trích từ cộng đồng quốc tế.

  • The authoritarian state's control over its citizens' movements and communications has alarmed human rights advocates.

    Sự kiểm soát của nhà nước độc tài đối với việc đi lại và giao tiếp của công dân đã khiến những người ủng hộ nhân quyền lo ngại.

  • The rise of authoritarianism in the region has led to a chilling effect on political dissent and free expression.

    Sự trỗi dậy của chủ nghĩa độc tài trong khu vực đã gây ra tác động tiêu cực đến sự bất đồng chính kiến ​​và quyền tự do ngôn luận.

  • The authoritarian regime's treatment of its own citizens raises questions about whether it can be trusted as a responsible member of the international community.

    Cách đối xử của chế độ độc tài với chính công dân của mình đặt ra câu hỏi liệu có thể tin tưởng được chế độ này như một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế hay không.

  • The authoritarian leader's calls for strict laws against "fake news" have raised concerns over freedom of speech and media censorship.

    Lời kêu gọi ban hành luật nghiêm ngặt chống lại "tin giả" của nhà lãnh đạo độc tài đã làm dấy lên mối lo ngại về quyền tự do ngôn luận và kiểm duyệt phương tiện truyền thông.

  • The authoritarian state's use of force against peaceful protests has been condemned by many as a violation of basic human rights.

    Việc nhà nước độc tài sử dụng vũ lực để chống lại các cuộc biểu tình ôn hòa đã bị nhiều người lên án là vi phạm các quyền cơ bản của con người.

  • The authoritarian regime's disregard for democratic values and civil liberties has created a climate of oppression and repression.

    Sự coi thường các giá trị dân chủ và quyền tự do dân sự của chế độ độc tài đã tạo ra bầu không khí áp bức và đàn áp.