Định nghĩa của từ aggression

aggressionnoun

Hiếu chiến

/əˈɡreʃn//əˈɡreʃn/

Từ "aggression" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Động từ "aggressus" có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "bắt đầu", và danh từ "aggressio" dùng để chỉ hành động bắt đầu hoặc chủ động. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "aggressioun", có nghĩa là "một cuộc tấn công hoặc hành hung". Vào thế kỷ 17, nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm không chỉ các cuộc tấn công về thể chất mà còn cả các cuộc tấn công về tinh thần hoặc cảm xúc. Sự thay đổi này chịu ảnh hưởng của sự trỗi dậy của triết học duy lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và khả năng tự chủ trong hành vi của con người. Ngày nay, từ "aggression" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học và quan hệ quốc tế, để mô tả các hành vi thù địch, tấn công hoặc xâm lược.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xâm lược, cuộc xâm lược

examplewar of aggression: chiến tranh xâm lược

meaningsự công kích

meaningsự gây sự, sự gây hấn; cuộc gây hấn

namespace

feelings of anger and hate that may result in threatening or violent behaviour

cảm giác tức giận và căm ghét có thể dẫn đến hành vi đe dọa hoặc bạo lực

Ví dụ:
  • The research shows that computer games may cause aggression.

    Nghiên cứu cho thấy trò chơi máy tính có thể gây ra sự hung hăng.

  • Nowadays our aggression is channelled into sports.

    Ngày nay sự hung hăng của chúng ta được chuyển sang thể thao.

  • The athlete's aggressive playstyle on the court often leads to fouls.

    Phong cách chơi hung hăng của vận động viên trên sân thường dẫn đến phạm lỗi.

  • The sales executive's pushy sales techniques could be seen as overly aggressive.

    Kỹ thuật bán hàng quá khích của giám đốc bán hàng có thể bị coi là quá hung hăng.

  • The politician's aggressive campaign tactics failed to sway the voters.

    Chiến thuật vận động tranh cử quyết liệt của chính trị gia này đã không thuyết phục được cử tri.

Ví dụ bổ sung:
  • Do toy guns encourage aggression?

    Súng đồ chơi có khuyến khích sự gây hấn không?

  • He managed to channel his aggression into sport.

    Anh ấy đã hướng sự hung hãn của mình vào thể thao.

  • It showed no aggression towards other dogs.

    Nó không tỏ ra hung dữ với những con chó khác.

  • a display of naked aggression

    một sự thể hiện sự hung hăng trần trụi

  • ways of releasing pent-up aggression

    cách giải phóng sự hung hăng bị dồn nén

a violent attack or threats by one person against another person or by one country against another country

một cuộc tấn công bạo lực hoặc đe dọa của một người chống lại người khác hoặc bởi một quốc gia chống lại một quốc gia khác

Ví dụ:
  • unprovoked military aggression

    xâm lược quân sự vô cớ

Ví dụ bổ sung:
  • Acts of aggression against local shop owners should be reported to the police.

    Những hành vi gây hấn với chủ cửa hàng địa phương cần được trình báo công an.

  • Aggression by one nationality against another often leads to war.

    Sự xâm lược của một quốc gia này chống lại một quốc gia khác thường dẫn đến chiến tranh.

  • The president announced that the country would not tolerate foreign aggressions.

    Tổng thống tuyên bố rằng đất nước sẽ không tha thứ cho sự xâm lược của nước ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan