Định nghĩa của từ warfare

warfarenoun

chiến tranh

/ˈwɔːfeə(r)//ˈwɔːrfer/

"Warfare" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "wær" (có nghĩa là "war") và "fære" (có nghĩa là "journey" hoặc "progress"). Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "wærfæʒe", có nghĩa là "cuộc hành trình chiến tranh". Dạng hiện đại "warfare" đã phát triển theo thời gian, nhấn mạnh "tình trạng chiến tranh" là một cuộc hành trình hoặc quá trình chứ không phải là một sự kiện duy nhất. Điều này phản ánh bản chất liên tục của xung đột, với các trận chiến, giao tranh nhỏ và các cuộc điều động chiến lược đại diện cho các giai đoạn trong một chiến dịch lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) chiến tranh

examplechemical warfare: chiến tranh hoá học

exampleguerilla warfare: chiến tranh du kích

exampleconventional warfare: chiến tranh với vũ khí thường (không phải với vũ khí hạt nhân)

namespace

the activity of fighting a war, especially using particular weapons or methods

hoạt động chiến đấu trong chiến tranh, đặc biệt là sử dụng vũ khí hoặc phương pháp cụ thể

Ví dụ:
  • air/naval/guerrilla warfare

    chiến tranh trên không/hải quân/du kích

  • countries engaged in warfare

    các nước tham gia chiến tranh

  • The countries engaged in intense warfare for several years, resulting in devastating consequences for the civilian population.

    Các quốc gia đã tham gia vào cuộc chiến tranh dữ dội trong nhiều năm, gây ra hậu quả tàn khốc cho dân thường.

  • The use of chemical warfare in the conflict was a gross violation of international law.

    Việc sử dụng chiến tranh hóa học trong cuộc xung đột là hành vi vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế.

  • Modern warfare has increasingly become reliant on technology and drones.

    Chiến tranh hiện đại ngày càng phụ thuộc vào công nghệ và máy bay không người lái.

Ví dụ bổ sung:
  • The rebels waged guerrilla warfare against the army.

    Phiến quân tiến hành chiến tranh du kích chống lại quân đội.

  • warfare against other tribes

    chiến tranh chống lại các bộ lạc khác

  • The fighting quickly turned into full-scale guerrilla warfare.

    Cuộc giao tranh nhanh chóng chuyển thành chiến tranh du kích toàn diện.

the activity of competing in an aggressive way with another group, company, etc.

hoạt động cạnh tranh một cách tích cực với một nhóm, công ty khác, v.v.

Ví dụ:
  • gang warfare

    Chiến tranh băng đảng

  • The debate soon degenerated into open warfare.

    Cuộc tranh luận nhanh chóng biến thành một cuộc chiến công khai.

  • warfare between gangs

    cuộc chiến giữa các băng đảng

Từ, cụm từ liên quan