Định nghĩa của từ meticulousness

meticulousnessnoun

sự tỉ mỉ

/məˈtɪkjələsnəs//məˈtɪkjələsnəs/

Từ "meticulousness" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "meticulus", có nghĩa là "diligent" hoặc "cẩn thận", bắt nguồn từ "meticere", có nghĩa là "đo lường". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một người cẩn thận và chính xác trong hành động của họ, giống như một thợ may đo cẩn thận khi cắt vải. Theo thời gian, tính từ "meticulous" xuất hiện, có nghĩa là "chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết" hoặc "cẩn thận đến từng công đoạn". Danh từ "meticulousness" theo sau, ám chỉ phẩm chất tỉ mỉ hoặc trạng thái cẩn thận quá mức. Trong cách sử dụng hiện đại, "meticulousness" thường được dùng để mô tả sự chú ý đến từng chi tiết, sự siêng năng hoặc tính cầu toàn của một ai đó. Ví dụ, một đầu bếp có thể được khen ngợi vì sự tỉ mỉ trong việc chế biến món ăn hoặc một nhà khoa học có thể được công nhận vì phương pháp nghiên cứu tỉ mỉ của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The chef's meticulousness in the kitchen is evident in the perfectly plated dishes that are presented to the diners.

    Sự tỉ mỉ của đầu bếp trong bếp được thể hiện rõ qua những món ăn được bày biện hoàn hảo cho thực khách.

  • The architect's meticulousness in designing the building ensured that it was not only structurally sound but also aesthetically pleasing.

    Sự tỉ mỉ của kiến ​​trúc sư khi thiết kế tòa nhà đảm bảo rằng tòa nhà không chỉ có kết cấu vững chắc mà còn đẹp về mặt thẩm mỹ.

  • The police detective's meticulousness in gathering evidence led to a successful case resolution.

    Sự tỉ mỉ trong việc thu thập bằng chứng của cảnh sát đã dẫn đến việc giải quyết vụ án thành công.

  • The surgeon's meticulousness in performing the operation contributed significantly to the patient's speedy recovery.

    Sự tỉ mỉ của bác sĩ phẫu thuật khi thực hiện ca phẫu thuật đã góp phần đáng kể vào sự phục hồi nhanh chóng của bệnh nhân.

  • The landscaper's meticulousness in trimming the hedges resulted in a well-manicured garden that was the envy of the neighborhood.

    Sự tỉ mỉ của người làm vườn khi cắt tỉa hàng rào đã tạo nên một khu vườn được chăm sóc cẩn thận khiến cả khu phố phải ghen tị.

  • The programmer's meticulousness in coding software ensured that it was reliable and free of bugs.

    Sự tỉ mỉ của lập trình viên trong việc mã hóa phần mềm đảm bảo rằng phần mềm đáng tin cậy và không có lỗi.

  • The schoolteacher's meticulousness in grading assignments earned her the respect of her students and their parents.

    Sự tỉ mỉ trong việc chấm bài tập của cô giáo này đã giúp cô nhận được sự tôn trọng của học sinh và phụ huynh.

  • The accountant's meticulousness in preparing tax returns ensured that his clients avoided any potential audits.

    Sự tỉ mỉ của kế toán viên trong việc chuẩn bị tờ khai thuế đảm bảo rằng khách hàng của ông tránh được mọi cuộc kiểm toán tiềm ẩn.

  • The car mechanic's meticulousness in fixing the car ensured that it ran smoothly and efficiently.

    Sự tỉ mỉ của người thợ sửa xe trong việc sửa chữa chiếc xe đảm bảo rằng chiếc xe chạy trơn tru và hiệu quả.

  • The librarian's meticulousness in cataloging and maintaining the library's stock contributed significantly to its popularity and success.

    Sự tỉ mỉ của thủ thư trong việc lập danh mục và bảo quản sách đã góp phần đáng kể vào sự phổ biến và thành công của thư viện.