Định nghĩa của từ conscientious

conscientiousadjective

lương tâm

/ˌkɒnʃiˈenʃəs//ˌkɑːnʃiˈenʃəs/

Từ "conscientious" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "cum sciens" có nghĩa là "có kiến ​​thức". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong văn học Anh vào thế kỷ 17, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, thuật ngữ "conscientious" được dùng để mô tả một người tuân theo các nghi lễ và giáo lý tôn giáo với trình độ hiểu biết và hiểu biết cao. Nó gắn liền với khái niệm lương tâm của Công giáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến ​​thức đạo đức và trách nhiệm. Theo thời gian, ý nghĩa của "conscientious" bắt đầu mở rộng. Đến thế kỷ 18, nó ám chỉ một người siêng năng, đáng tin cậy và đáng tin cậy trong công việc hoặc nhiệm vụ của họ. Từ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh này kể từ đó. Tóm lại, nguồn gốc của từ "conscientious" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "cum sciens" và mối liên hệ của nó với kiến ​​thức và đạo đức tôn giáo. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã dùng để chỉ ý nghĩa chung hơn về sự siêng năng, trách nhiệm và độ tin cậy.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ

examplea conscientious worker: người công nhân tận tâm

examplea conscientious piece of work: một công việc làm chu đáo

meaningngười từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a conscientious employee who always meets deadlines and exceeds expectations.

    Jane là một nhân viên tận tâm, luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn và vượt quá mong đợi.

  • The conscientious chef prepares meals with fresh ingredients and follows strict hygiene procedures.

    Đầu bếp tận tâm chế biến các bữa ăn bằng nguyên liệu tươi ngon và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh.

  • Conscientious students complete their assignments on time and strive for excellence in their academic pursuits.

    Những sinh viên có ý thức hoàn thành bài tập đúng hạn và phấn đấu đạt thành tích xuất sắc trong học tập.

  • The conscientious manager ensures that all employees are following safety protocols and encourages them to report any violations.

    Người quản lý tận tâm đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều tuân thủ các giao thức an toàn và khuyến khích họ báo cáo mọi hành vi vi phạm.

  • As a conscientious athlete, Sarah trains consistently and follows a strict diet to maintain her physical fitness.

    Là một vận động viên tận tâm, Sarah tập luyện đều đặn và tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để duy trì thể lực.

  • Conscientious parents prioritize their children's education and development, seeking out resources and opportunities for their growth.

    Cha mẹ có trách nhiệm sẽ ưu tiên việc giáo dục và phát triển của con cái, tìm kiếm các nguồn lực và cơ hội cho sự phát triển của con.

  • The conscientious lawyer diligently researches cases and advocates for their clients’ best interests.

    Luật sư tận tâm sẽ nghiên cứu các vụ án một cách cần mẫn và bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

  • Conscientious architects plan and design buildings with safety and functionality in mind, ensuring that they meet all legal and structural requirements.

    Các kiến ​​trúc sư tận tâm sẽ lập kế hoạch và thiết kế các tòa nhà chú trọng đến sự an toàn và chức năng, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu về mặt pháp lý và kết cấu.

  • Conscientious customers read product labels carefully and research the companies they purchase from to ensure that they align with their values.

    Khách hàng có lương tâm sẽ đọc kỹ nhãn sản phẩm và nghiên cứu các công ty mà họ mua hàng để đảm bảo rằng chúng phù hợp với giá trị của họ.

  • The conscientious server anticipates each customer's needs and strives to provide exceptional service with a smiles.

    Nhân viên phục vụ tận tâm dự đoán nhu cầu của từng khách hàng và cố gắng cung cấp dịch vụ đặc biệt với nụ cười trên môi.

Từ, cụm từ liên quan