Định nghĩa của từ painstaking

painstakingadjective

siêng năng

/ˈpeɪnzteɪkɪŋ//ˈpeɪnzteɪkɪŋ/

"Painstaking" là một từ ghép, kết hợp giữa "pain" và "staking", ban đầu có nghĩa là "đặt cọc" hoặc "cố định chắc chắn một thứ gì đó". Cách sử dụng ban đầu có thể ám chỉ đến nỗ lực tỉ mỉ và sự chú ý đến từng chi tiết cần thiết cho các nhiệm vụ như xây dựng, chạm khắc hoặc thậm chí đánh dấu lãnh thổ bằng cọc. Theo thời gian, khía cạnh "pain" đã chuyển từ sự khó chịu về mặt thể chất sang cảm giác gắng sức và cẩn thận về mặt tinh thần, dẫn đến ý nghĩa hiện đại là "cẩn thận và nỗ lực hết mình" trong bất kỳ nỗ lực nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchịu khó, cần cù; cẩn thận

namespace
Ví dụ:
  • The artist spent painstaking hours perfecting the intricate details of the sculpture to achieve a lifelike likeness.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ tỉ mỉ để hoàn thiện các chi tiết phức tạp của tác phẩm điêu khắc để đạt được hình ảnh giống thật.

  • The accountant painstakingly reviewed each and every line item in the financial reports to ensure accuracy and compliance.

    Kế toán viên cẩn thận xem xét từng mục trong báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ.

  • The researcher spent painstaking days collecting data for the study, which involved exhaustive data entry and organizing.

    Nhà nghiên cứu đã dành nhiều ngày tỉ mỉ để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu, bao gồm nhập và sắp xếp dữ liệu một cách đầy đủ.

  • The chef created a painstaking masterpiece of a dish, taking care in each step of the recipe to produce a flavorful and appealing final product.

    Đầu bếp đã tạo ra một kiệt tác ẩm thực, chăm chút từng bước trong công thức để tạo ra sản phẩm cuối cùng thơm ngon và hấp dẫn.

  • The author painstakingly crafted each sentence, selecting the perfect words and structure to convey their thoughts and ideas.

    Tác giả đã tỉ mỉ xây dựng từng câu, lựa chọn từ ngữ và cấu trúc hoàn hảo để truyền tải suy nghĩ và ý tưởng của mình.

  • The musician painstakingly practiced every note and rhythm until they could perform flawlessly in front of an audience.

    Người nhạc sĩ đã tỉ mỉ luyện tập từng nốt nhạc và nhịp điệu cho đến khi họ có thể biểu diễn một cách hoàn hảo trước khán giả.

  • The athlete underwent a painstaking training regimen to condition their body for the intense competition that awaited them.

    Các vận động viên đã trải qua chế độ tập luyện nghiêm ngặt để chuẩn bị cơ thể cho cuộc thi đấu căng thẳng sắp tới.

  • The architect painstakingly presented each design element to the client, meticulously illustrating the concept and answering their questions.

    Kiến trúc sư đã tỉ mỉ trình bày từng yếu tố thiết kế cho khách hàng, minh họa tỉ mỉ khái niệm và trả lời các câu hỏi của họ.

  • The writer painstakingly edited their work, removing unnecessary words and phrases to create a clear and concise message.

    Tác giả đã tỉ mỉ biên tập tác phẩm của mình, loại bỏ những từ và cụm từ không cần thiết để tạo nên một thông điệp rõ ràng và súc tích.

  • The scientist painstakingly performed each experiment, following precise protocols to gather reliable and accurate data.

    Nhà khoa học đã tỉ mỉ thực hiện từng thí nghiệm, tuân theo các giao thức chính xác để thu thập dữ liệu đáng tin cậy và chính xác.