tính từ
dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
a specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
for no specific reason: không có lý do gì rõ ràng
(thuộc) loài
the specific name of a plant: (sinh vật học) tên loài của một cây
đặc trưng, riêng biệt
a style specific to that school of painters: một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
danh từ
(y học) thuốc đặc trị
a specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
for no specific reason: không có lý do gì rõ ràng