Định nghĩa của từ fastidious

fastidiousadjective

khó tính

/fæˈstɪdiəs//fæˈstɪdiəs/

Từ "fastidious" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Latin "fastidiosus", có nghĩa là "gây khó chịu hoặc bất an". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người dễ bị xúc phạm hoặc không hài lòng, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành một người thể hiện sự nhạy cảm cực độ với những thứ khó chịu, xấu xí hoặc bất tiện. Từ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Khai sáng, khi sự nhấn mạnh được đặt vào sự tinh tế của cá nhân và việc thiết lập các giá trị văn hóa. Thuật ngữ này trở thành từ đồng nghĩa với sự chính xác, tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết, vì một người thể hiện sự cầu kỳ sẽ cố gắng hết sức để tránh mọi hình thức bất tiện hoặc khó chịu. Trong thời hiện đại, việc được mô tả là cầu kỳ thường được coi là một đặc điểm tích cực, vì nó ngụ ý rằng một người nào đó chú ý đến các chi tiết và coi trọng sự sạch sẽ, ngăn nắp và chủ nghĩa hoàn hảo. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ sự ám ảnh cực độ với những lý tưởng này, khiến một số người coi đó là một phẩm chất tiêu cực. Tuy nhiên, "fastidious" vẫn là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả một người coi trọng sự sạch sẽ, ngăn nắp và trật tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ chán, chóng chán

meaningkhó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh

namespace

being careful that every detail of something is correct

cẩn thận rằng mọi chi tiết của một cái gì đó là chính xác

Ví dụ:
  • Everything was planned in fastidious detail.

    Tất cả mọi thứ đã được lên kế hoạch chi tiết khó tính.

  • He was fastidious in his preparation for the big day.

    Anh rất khó tính trong việc chuẩn bị cho ngày trọng đại.

  • The fastidious scientist meticulously labeled and organized the samples in the lab to ensure that they remained uncontaminated.

    Nhà khoa học tỉ mỉ đã dán nhãn và sắp xếp các mẫu vật một cách tỉ mỉ trong phòng thí nghiệm để đảm bảo chúng không bị nhiễm bẩn.

  • The fastidious chef insisted on washing his hands multiple times before and during meal preparation, making sure that every utensil was sparkling clean.

    Người đầu bếp khó tính này luôn rửa tay nhiều lần trước và trong khi chuẩn bị bữa ăn, đảm bảo mọi dụng cụ đều sạch bong.

  • The fastidious family kept their house immaculately clean, with every surface polished to perfection and every crevice meticulously dusted.

    Gia đình cầu kỳ này luôn giữ ngôi nhà của mình sạch sẽ, mọi bề mặt đều được đánh bóng hoàn hảo và mọi khe hở đều được phủi bụi cẩn thận.

Từ, cụm từ liên quan

not liking things to be dirty or untidy

không thích mọi thứ bẩn thỉu hoặc bừa bộn

Ví dụ:
  • The child seemed fastidious about getting her fingers dirty.

    Đứa trẻ có vẻ khó tính trong việc làm bẩn ngón tay của mình.