Định nghĩa của từ landmark

landmarknoun

phong cảnh

/ˈlændmɑːk//ˈlændmɑːrk/

Từ "landmark" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp "land" và "mearc", nghĩa là "boundary" hoặc "dấu hiệu". Ban đầu, nó ám chỉ các dấu hiệu vật lý như đá hoặc cây được sử dụng để xác định ranh giới tài sản. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ đặc điểm hoặc cấu trúc đáng chú ý nào đóng vai trò là điểm tham chiếu dễ nhận biết để điều hướng hoặc nhận dạng. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu bao gồm các địa điểm lịch sử hoặc văn hóa quan trọng, củng cố mối liên hệ của nó với những địa điểm quan trọng và thú vị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)

meaningmốc ranh giới, giới hạn

meaningmốc, bước ngoặc

examplethe October Revolution is a great landmark in the history of mankind: cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

namespace

something, such as a large building, that you can see clearly from a distance and that will help you to know where you are

thứ gì đó, chẳng hạn như một tòa nhà lớn, mà bạn có thể nhìn thấy rõ ràng từ xa và điều đó sẽ giúp bạn biết mình đang ở đâu

Ví dụ:
  • The Empire State Building is a familiar landmark on the New York skyline.

    Tòa nhà Empire State là một địa danh quen thuộc trên đường chân trời của New York.

  • The tower was once a landmark for ships.

    Tòa tháp từng là cột mốc cho tàu thuyền.

an event, a discovery, an invention, etc. that marks an important stage in something

một sự kiện, một khám phá, một phát minh, v.v. đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong một cái gì đó

Ví dụ:
  • The ceasefire was seen as a major landmark in the fight against terrorism.

    Lệnh ngừng bắn được coi là một bước ngoặt lớn trong cuộc chiến chống khủng bố.

  • a landmark decision/ruling in the courts

    một quyết định/quyết định mang tính bước ngoặt tại tòa án

Ví dụ bổ sung:
  • The trial was seen as a landmark case.

    Phiên tòa được coi là một vụ án mang tính bước ngoặt.

  • The magazine's 150th anniversary was an important publishing landmark.

    Lễ kỷ niệm 150 năm thành lập tạp chí là một cột mốc xuất bản quan trọng.

  • It disputes many of the findings of Gill's landmark study.

    Nó tranh chấp nhiều phát hiện trong nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Gill.

  • a landmark decision on the limits of presidential power

    một quyết định mang tính bước ngoặt về giới hạn quyền lực của tổng thống

  • a landmark decision on gay marriage

    một quyết định mang tính bước ngoặt về hôn nhân đồng tính

Từ, cụm từ liên quan

a building or a place that is very important because of its history, and that should be preserved

một tòa nhà hoặc một địa điểm rất quan trọng vì lịch sử của nó và cần được bảo tồn

Ví dụ:
  • The residents are seeking landmark status for the building.

    Người dân đang tìm kiếm trạng thái mang tính bước ngoặt cho tòa nhà.

  • The building has been designated a historical landmark by the Commission.

    Tòa nhà đã được Ủy ban chỉ định là một địa danh lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches