Định nghĩa của từ emphasize

emphasizeverb

nhấn mạnh, làm nổi bật

/ˈɛmfəsʌɪz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "emphasize" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, kết hợp tiền tố tiếng Hy Lạp "em-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") với từ tiếng Hy Lạp "phasis" (có nghĩa là "appearance" hoặc "manifestation"). Nghĩa gốc là "làm nổi bật" hoặc "làm rõ". Lần đầu tiên nó được sử dụng như một động từ, nhưng dạng danh từ "emphasis" đã xuất hiện ngay sau đó. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của sự rõ ràng và nổi bật trong giao tiếp, làm nổi bật cách chúng ta tìm cách nhấn mạnh các ý tưởng chính và đưa chúng lên hàng đầu.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningnhấn mạnh

meaninglàm nổi bật (sự kiện...)

namespace

to give special importance to something

để dành tầm quan trọng đặc biệt cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • His speech emphasized the importance of attracting industry to the town.

    Bài phát biểu của ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu hút ngành công nghiệp đến thị trấn.

  • The report emphasizes the need for economic stability.

    Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của sự ổn định kinh tế.

  • She emphasized the point in an interview at the weekend.

    Cô nhấn mạnh quan điểm này trong một cuộc phỏng vấn vào cuối tuần.

  • She emphasized that their plan would mean sacrifices and hard work.

    Cô nhấn mạnh rằng kế hoạch của họ đòi hỏi sự hy sinh và làm việc chăm chỉ.

  • He emphasized how little was known about the disease.

    Ông nhấn mạnh rằng người ta biết rất ít về căn bệnh này.

  • It should be emphasized that this is only one possible explanation.

    Cần nhấn mạnh rằng đây chỉ là một lời giải thích khả dĩ.

  • ‘This must be our top priority,’ he emphasized.

    Ông nhấn mạnh: “Đây phải là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi”.

Ví dụ bổ sung:
  • All the arguments serve to emphasize the controversy surrounding this disease.

    Tất cả các lập luận nhằm nhấn mạnh những tranh cãi xung quanh căn bệnh này.

  • I have been at pains to emphasize the positive aspects of discipline.

    Tôi đã cố gắng nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của kỷ luật.

  • I must emphasize that this is only a summary, and the full report will not be available until next week.

    Tôi phải nhấn mạnh rằng đây chỉ là bản tóm tắt và báo cáo đầy đủ sẽ không có cho đến tuần sau.

  • It is important to emphasize this point.

    Điều quan trọng là phải nhấn mạnh điểm này.

  • The new law rightly emphasizes parental responsibility.

    Luật mới nhấn mạnh một cách đúng đắn trách nhiệm của cha mẹ.

Từ, cụm từ liên quan

to make something easier to notice

để làm cho một cái gì đó dễ dàng hơn để nhận thấy

Ví dụ:
  • She swept her hair back from her face to emphasize her high cheekbones.

    Cô vuốt tóc ra sau để làm nổi bật gò má cao.

  • The rising tone of his voice emphasized his panic.

    Giọng điệu cao lên của anh càng nhấn mạnh sự hoảng loạn của anh.

to give extra force to a word or phrase when you are speaking, especially to show that it is important

tăng thêm sức mạnh cho một từ hoặc cụm từ khi bạn đang nói, đặc biệt là để cho thấy rằng nó quan trọng

Ví dụ:
  • ‘Let nothing… nothing,’ he emphasized the word, ‘tempt you.’

    ‘Đừng để… không có gì,’ anh nhấn mạnh từ đó, ‘cám dỗ bạn.’