danh từ
lời ghi, lời ghi chép
note my words: hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi
lời ghi chú, lời chú giải
sự lưu ý, sự chú ý
worthy of note: đáng chú ý
to take note of: lưu ý đến
ngoại động từ
ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy
note my words: hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi
ghi, ghi chép
chú giải, chú thích
worthy of note: đáng chú ý
to take note of: lưu ý đến