danh từ
tật; nhược điểm, thiếu sót
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm xấu
làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
Nhiệt độ
/ˈblemɪʃ//ˈblemɪʃ/Từ "blemish" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "blemma," nghĩa là "blemish" hoặc "vết bẩn," và "blēma," nghĩa là "blemish" hoặc "vết bẩn." Thuật ngữ tiếng Latin "blemma" được cho là có liên quan đến từ tiếng Hy Lạp "blemma," nghĩa là "blemish" hoặc "blemish-like." Từ tiếng Hy Lạp này, đến lượt nó, bắt nguồn từ động từ "blemmain," nghĩa là "làm bẩn" hoặc "làm hoen ố." Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "blemish" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là một khuyết điểm nhỏ hoặc sự vô thường vẫn giữ nguyên. Ngày nay, từ "blemish" thường được dùng để mô tả một khuyết điểm nhỏ hoặc một khuyết điểm trên da hoặc các bề mặt khác.
danh từ
tật; nhược điểm, thiếu sót
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...)
ngoại động từ
làm hư, làm hỏng, làm xấu
làm nhơ nhuốc, làm ô uế (thanh danh của ai...)
Làn da hoàn hảo của người mẫu đã bị hủy hoại bởi một vài vết thâm do mụn gây ra.
Lúc đầu, quả có vẻ hoàn hảo, nhưng khi xem xét kỹ hơn, quả có nhiều khuyết điểm.
Khi ánh sáng chiếu vào mặt cô đúng lúc, cô có thể nhìn thấy một vài khuyết điểm trên mũi mà bình thường cô không để ý đến.
Sau thời tiết mùa đông khắc nghiệt, lớp tuyết nguyên sơ đã bị làm hỏng bởi một vài vết bẩn từ lốp xe và dấu chân.
Lớp sơn của xe có một vài vết bẩn do đá và mảnh vỡ trên đường.
Khán giả cố gắng bỏ qua một vài khuyết điểm trong diễn xuất của diễn viên, nhưng họ không thể bỏ qua những khuyết điểm lớn.
Chiếc quần jeans bó sát làm nổi bật mọi khuyết điểm nhỏ trên đôi chân của cô.
Tấm vải có một vài vết bẩn do cọ vẽ, nhưng họa sĩ đã quyết định giữ nguyên chúng như một lời nhắc nhở tinh tế về quá trình sáng tạo.
Những chiếc thuyền trên sông có một vài vết gỉ sét và hao mòn, nhưng nét quyến rũ lịch sử vẫn còn nguyên vẹn.
Quần áo của nữ ca sĩ dính đầy mồ hôi và bụi bẩn, nhưng cô không để điều đó ảnh hưởng đến phần trình diễn của mình.
All matches