Định nghĩa của từ distinguish

distinguishverb

phân biệt, nhận ra, nghe ra

/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "distinguish" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "apart" và "tingere" có nghĩa là "chạm vào". Trong tiếng Latin, từ này là "distingere", được dùng để mô tả hành động tách rời hoặc kéo ra. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa nhận thức hoặc nhận ra sự khác biệt giữa các sự vật. Trong tiếng Anh hiện đại, "distinguish" thường được dùng để mô tả hành động nhận thức hoặc nhận ra sự khác biệt hoặc đặc điểm khiến một thứ gì đó khác biệt với một thứ khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphân biệt

exampleto distinguish one thing from another: phân biệt vật này với vật khác

meaningnghe ra, nhận ra

exampleto distinguish someone among the crowd: nhận ra ai giữa đám đông

meaning(: into) chia thành, xếp thành (loại...)

exampleto distinguish men into classes: chia con người ra thành gia cấp

exampleto distinguish oneself: tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý

type nội động từ

meaning(: between) phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa...)

exampleto distinguish one thing from another: phân biệt vật này với vật khác

namespace

to recognize the difference between two people or things

để nhận ra sự khác biệt giữa hai người hoặc vật

Ví dụ:
  • At what age are children able to distinguish between right and wrong?

    Ở tuổi nào trẻ có thể phân biệt được đúng và sai?

  • English law clearly distinguishes between murder and manslaughter.

    Luật pháp Anh phân biệt rõ ràng giữa tội giết người và ngộ sát.

  • It was hard to distinguish one twin from the other.

    Thật khó để phân biệt cặp song sinh này với cặp song sinh khác.

  • Sometimes reality and fantasy are hard to distinguish.

    Đôi khi thực tế và ảo tưởng rất khó phân biệt.

  • We can distinguish five meanings of the word ‘mad’.

    Chúng ta có thể phân biệt năm nghĩa của từ ‘điên’.

Ví dụ bổ sung:
  • It is often difficult to distinguish clearly between fact and fiction in this book.

    Thường rất khó để phân biệt rõ ràng giữa sự thật và hư cấu trong cuốn sách này.

  • She could not distinguish one child from another.

    Cô không thể phân biệt được đứa trẻ này với đứa trẻ khác.

  • Small children have difficulty distinguishing fiction from reality.

    Trẻ nhỏ gặp khó khăn trong việc phân biệt hư cấu với thực tế.

  • Troops cannot always reliably distinguish between combatants and civilians.

    Quân đội không phải lúc nào cũng có thể phân biệt được giữa chiến binh và dân thường một cách đáng tin cậy.

  • Retailers should distinguish clearly between full-price and sale items.

    Các nhà bán lẻ nên phân biệt rõ ràng giữa mặt hàng nguyên giá và mặt hàng giảm giá.

Từ, cụm từ liên quan

to be a characteristic that makes two people, animals or things different

là một đặc điểm làm cho hai người, động vật hoặc đồ vật khác nhau

Ví dụ:
  • What was it that distinguished her from her classmates?

    Điều gì đã phân biệt cô ấy với các bạn cùng lớp?

  • The male bird is distinguished from the female by its red beak.

    Con đực được phân biệt với con cái bởi cái mỏ màu đỏ.

  • The adult bird can be readily distinguished by its orange bill.

    Có thể dễ dàng phân biệt con chim trưởng thành bằng cái mỏ màu cam.

  • Does your cat have any distinguishing marks?

    Con mèo của bạn có dấu hiệu phân biệt nào không?

  • The power of speech distinguishes human beings from animals.

    Sức mạnh của lời nói phân biệt con người với động vật.

to be able to see or hear something

để có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy một cái gì đó

Ví dụ:
  • I could not distinguish her words, but she sounded agitated.

    Tôi không thể phân biệt được lời nói của cô ấy, nhưng cô ấy có vẻ kích động.

  • She could not distinguish the make and colour of the car in the fading light.

    Cô không thể phân biệt được kiểu dáng và màu sắc của chiếc xe trong ánh sáng mờ dần.

Từ, cụm từ liên quan

to do something so well that people notice and admire you

làm điều gì đó tốt đến mức mọi người chú ý và ngưỡng mộ bạn

Ví dụ:
  • She has already distinguished herself as an athlete.

    Cô ấy đã nổi bật mình là một vận động viên.