danh từ
(thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng
to make a good score: làm bàn nhiều
vết rạch, đường vạch
to score a success: đạt được thắng lợi thành công
dấu ghi nợ
to pay one's score: trả hết nợ
death pays (quits) all scores: chết là hết nợ
to pay off old scores: (nghĩa bóng) trả hết thù xưa
động từ
(thể dục,thể thao) ghi điểm thắng
to make a good score: làm bàn nhiều
đạt được (thắng lợi)
to score a success: đạt được thắng lợi thành công
gạch, rạch, khắc, khía
to pay one's score: trả hết nợ
death pays (quits) all scores: chết là hết nợ
to pay off old scores: (nghĩa bóng) trả hết thù xưa