Định nghĩa của từ characterize

characterizeverb

đặc trưng

/ˈkærəktəraɪz//ˈkærəktəraɪz/

Từ "characterize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Động từ "chartagma" (Chartize) có nghĩa là đánh dấu hoặc cắt một ký tự, và danh từ "charakter" (Ký tự) dùng để chỉ một dấu hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt. Thuật ngữ này sau đó được chuyển thể sang tiếng Latin là "characterizare", có nghĩa là tạo cho ai đó một dấu hiệu hoặc đặc điểm riêng biệt. Trong tiếng Anh, động từ "to characterize" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin. Ban đầu, nó có nghĩa là tạo cho ai đó một dấu hiệu hoặc đặc điểm riêng biệt, nhưng ý nghĩa của nó dần mở rộng để bao hàm ý tưởng gán một phẩm chất, đặc điểm hoặc đặc điểm cụ thể cho ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, động từ "characterize" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc mô tả tính cách hoặc đặc điểm thể chất của một người đến việc định nghĩa một khái niệm hoặc ý tưởng. Bất chấp nguồn gốc của nó, từ "characterize" hiện được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh, bao gồm văn học, tâm lý học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbiểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm

examplehe is characterized his carefulness: đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

namespace

to be typical of a person, place or thing

là điển hình của một người, địa điểm hoặc điều

Ví dụ:
  • the rolling hills that characterize this part of England

    những ngọn đồi nhấp nhô đặc trưng cho vùng này của nước Anh

  • The city is characterized by tall modern buildings in steel and glass.

    Thành phố được đặc trưng bởi các tòa nhà cao tầng hiện đại bằng thép và kính.

  • The intense aroma of freshly brewed coffee characterizes the smell of the cozy cafe.

    Hương thơm nồng nàn của cà phê mới pha là mùi đặc trưng của quán cà phê ấm cúng này.

  • The lively chatter of students characterizes the buzzing atmosphere of the university canteen.

    Tiếng trò chuyện sôi nổi của sinh viên tạo nên bầu không khí náo nhiệt của căng tin trường đại học.

  • The muddy texture and rich scent of earth after a rainstorm characterize the feel and smell of the garden after a storm.

    Kết cấu lầy lội và mùi đất nồng nàn sau cơn mưa rào là đặc điểm của cảm giác và mùi hương trong khu vườn sau cơn bão.

to describe or show the qualities of somebody/something in a particular way

để mô tả hoặc thể hiện phẩm chất của ai đó/cái gì đó theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • How would you characterize the mood of the 1990s?

    Bạn mô tả tâm trạng của những năm 1990 như thế nào?

  • activities that are characterized as ‘male’ or ‘female’ work

    các hoạt động được mô tả là công việc 'nam' hoặc 'nữ'