Định nghĩa của từ male bonding

male bondingnoun

liên kết nam giới

/ˌmeɪl ˈbɒndɪŋ//ˌmeɪl ˈbɑːndɪŋ/

Thuật ngữ "male bonding" bắt nguồn từ những năm 1970 và trở nên phổ biến vào những năm 1980, chủ yếu thông qua các phong trào nam giới và các phong trào nghiên cứu nam giới xuất hiện trong thời gian đó. Các phong trào này tập trung vào việc khám phá nam tính và những trải nghiệm và thách thức độc đáo mà nam giới phải đối mặt. Cụm từ "male bonding" mô tả các mối quan hệ gần gũi, mãnh liệt về mặt cảm xúc có thể hình thành giữa những người đàn ông, đặc biệt là trong các nhóm toàn nam như hội nam sinh, đội thể thao và quân đội. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các kết nối tình cảm giữa những người đàn ông, đôi khi bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp trong các quan niệm truyền thống về nam tính. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả tình bạn và các mối quan hệ có thể không nhất thiết liên quan đến các nhóm toàn nam giới, nhưng được hiểu là dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau, hỗ trợ và kinh nghiệm chung. Nhìn chung, "male bonding" là một thuật ngữ làm nổi bật các mối quan hệ và động lực xã hội độc đáo có thể phát triển giữa những người đàn ông, đặc biệt là trong các bối cảnh mà các biểu hiện truyền thống về nam tính được nhấn mạnh.

namespace
Ví dụ:
  • After serving together in the military, the three men shared a strong bond of male bonding that left them willing to have each other's backs for life.

    Sau khi cùng nhau phục vụ trong quân đội, ba người đàn ông đã chia sẻ một mối liên kết bền chặt giữa những người đàn ông khiến họ sẵn sàng hỗ trợ nhau suốt đời.

  • The weekend camping trip provided the perfect opportunity for the guys to connect through male bonding activities, like fishing and building campfires.

    Chuyến cắm trại cuối tuần là cơ hội hoàn hảo để các chàng trai kết nối với nhau thông qua các hoạt động gắn kết nam giới, như câu cá và đốt lửa trại.

  • The tight-knit group of friends enjoyed male bonding over a few cold beers, sharing stories and laughter into the early hours of the morning.

    Nhóm bạn thân thiết này tận hưởng sự gắn kết bên vài cốc bia lạnh, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười đến tận sáng sớm.

  • The sports team's success was built on the foundation of male bonding, as the players learned to trust and rely on each other both on and off the field.

    Thành công của đội thể thao được xây dựng trên nền tảng gắn kết giữa những người đàn ông, khi các cầu thủ học cách tin tưởng và dựa vào nhau cả trong và ngoài sân cỏ.

  • From road trips to hunting trips, the male bonding between the father and son continued to grow stronger with each passing year.

    Từ những chuyến đi đường đến những chuyến đi săn, tình cảm gắn kết giữa cha và con trai ngày càng bền chặt hơn theo từng năm.

  • The soldiers' male bonding allowed them to endure the grueling conditions of boot camp, where the intense training pushed them to their limits.

    Sự gắn kết giữa những người lính giúp họ chịu đựng được những điều kiện khắc nghiệt của trại huấn luyện tân binh, nơi quá trình huấn luyện cường độ cao đã đẩy họ đến giới hạn của mình.

  • The group of coworkers bonded over late-night office sessions and Friday happy hours, building a camaraderie that translated into a more productive and harmonious work environment.

    Nhóm đồng nghiệp gắn kết với nhau qua các buổi làm việc khuya và giờ vui vẻ vào thứ sáu, xây dựng tình đồng chí tạo nên môi trường làm việc hiệu quả và hòa thuận hơn.

  • The male bonding between the cousins was deepened by growing up together and sharing traditions and experiences throughout their lives.

    Mối quan hệ gắn kết giữa những người anh em họ trở nên sâu sắc hơn thông qua việc cùng nhau lớn lên và chia sẻ những truyền thống và kinh nghiệm trong suốt cuộc đời.

  • The friends' male bonding flourished through shared hobbies and interests, such as woodworking, cooking, and homebrewing.

    Tình bạn giữa những người đàn ông phát triển thông qua sở thích chung, chẳng hạn như làm đồ gỗ, nấu ăn và nấu bia tại nhà.

  • From hanging out at the local sports bar to playing pick-up basketball in the park, the male bonding between the high school friends continued to evolve and strengthen over the years.

    Từ việc tụ tập ở quán bar thể thao địa phương đến chơi bóng rổ trong công viên, mối quan hệ gắn kết giữa những người bạn trung học ngày càng phát triển và bền chặt hơn theo năm tháng.