Định nghĩa của từ companionship

companionshipnoun

bạn đồng hành

/kəmˈpænjənʃɪp//kəmˈpænjənʃɪp/

Từ "companionship" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "compaignie", có nghĩa là "company" hoặc "tình bạn". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "com-", có nghĩa là "với", và "panis", có nghĩa là "bánh mì". Theo truyền thống, việc chia sẻ bánh mì là một hành động đồng chí quan trọng, biểu thị một bữa ăn chung và cảm giác được thuộc về. Do đó, "companionship" đã phát triển để mô tả trạng thái ở bên người khác, chia sẻ kinh nghiệm và cảm thấy được kết nối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình bạn, tình bạn bè

examplea companionship of many years: tình bè bạn trong nhiều năm

exampleto enjoy someone's companionship: kết thân với ai, làm bạn với ai

meaning(ngành in) tổ thợ sắp chữ

namespace
Ví dụ:
  • In his old age, John cherished the companionship of his loyal dog, who provided him with constant comfort and affection.

    Khi về già, John rất trân trọng tình bạn của chú chó trung thành, chú chó luôn mang đến cho ông sự an ủi và tình cảm.

  • After the death of her husband, Emily found solace in the companionship of her book club, where she connected with like-minded readers and formed new friendships.

    Sau cái chết của chồng, Emily tìm thấy niềm an ủi trong sự đồng hành của câu lạc bộ sách, nơi cô kết nối với những độc giả có cùng chí hướng và hình thành những tình bạn mới.

  • Despite living far away from their families, Jane and Tom found companionship in each other as they navigated the challenges of married life together.

    Mặc dù sống xa gia đình, Jane và Tom vẫn tìm thấy sự đồng hành ở nhau khi cùng nhau vượt qua những thách thức của cuộc sống hôn nhân.

  • As a newcomer to the city, Sarah struggled with loneliness, but she soon found companionship through her local church community, where she met kind and welcoming people.

    Là người mới đến thành phố, Sarah phải vật lộn với sự cô đơn, nhưng cô sớm tìm thấy sự đồng hành thông qua cộng đồng nhà thờ địa phương, nơi cô gặp được những người tốt bụng và hiếu khách.

  • Amidst the chaos of a natural disaster, survivors found solace in the companionship of each other as they worked together to overcome the challenges at hand.

    Giữa sự hỗn loạn của thảm họa thiên nhiên, những người sống sót tìm thấy niềm an ủi trong tình bạn đồng hành của nhau khi họ cùng nhau vượt qua những thách thức trước mắt.

  • After the loss of his best friend, Tom felt lost and alone until he joined a local sports team, where he found companionship through his shared love for the game.

    Sau khi mất đi người bạn thân nhất, Tom cảm thấy lạc lõng và cô đơn cho đến khi anh gia nhập một đội thể thao địa phương, nơi anh tìm thấy sự đồng hành thông qua tình yêu chung dành cho môn thể thao này.

  • Long-distance relationships can be tough, but through constant communication and regular visits, Sarah and James found companionship in their love for each other, despite the miles between them.

    Những mối quan hệ xa có thể khó khăn, nhưng thông qua giao tiếp liên tục và những chuyến thăm thường xuyên, Sarah và James đã tìm thấy sự đồng hành trong tình yêu dành cho nhau, bất chấp khoảng cách hàng dặm.

  • In prison, inmates found companionship in the shared struggles and experiences of their fellow prisoners, forming tight-knit bonds that sustained them through the toughest of times.

    Trong tù, các tù nhân tìm thấy sự đồng hành thông qua những cuộc đấu tranh và trải nghiệm chung với những người bạn tù khác, hình thành nên mối quan hệ gắn bó giúp họ vượt qua những thời điểm khó khăn nhất.

  • In hospice care, patients found companionship in the caring and attentive staff who provided them with comfort and emotional support as they faced the end of their lives.

    Khi được chăm sóc tại bệnh viện, bệnh nhân sẽ tìm thấy sự đồng hành từ đội ngũ nhân viên tận tâm và chu đáo, những người mang đến cho họ sự thoải mái và hỗ trợ về mặt tinh thần khi họ đối mặt với giai đoạn cuối đời.

  • Even in the darkest of moments, Emily found companionship in the memory of her beloved dog, who provided her with constant love and companionship throughout their time together.

    Ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất, Emily vẫn tìm thấy sự đồng hành trong ký ức về chú chó yêu quý của mình, người đã luôn dành cho cô tình yêu thương và sự đồng hành trong suốt thời gian họ bên nhau.