Định nghĩa của từ kinship

kinshipnoun

mối quan hệ họ hàng

/ˈkɪnʃɪp//ˈkɪnʃɪp/

Từ "kinship" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cynship", bản thân từ này bắt nguồn từ "cynn", có nghĩa là "kind" hoặc "chủng tộc". Từ này ám chỉ tổ tiên và dòng dõi chung kết nối các cá nhân trong một gia đình hoặc thị tộc. Thuật ngữ này phát triển theo thời gian, với "c" được làm mềm thành "k" và hậu tố "ship" được thêm vào để chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Do đó, "kinship" biểu thị trạng thái có quan hệ họ hàng với ai đó, thể hiện khái niệm về dòng dõi chung và mối liên kết phát sinh từ tổ tiên chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmối quan hệ họ hàng

meaningsự giống nhau về tính chất

namespace

the fact of being related in a family

thực tế là có liên quan trong một gia đình

Ví dụ:
  • the ties of kinship

    mối quan hệ họ hàng

  • It is a traditional society in which the kinship group is very important.

    Đó là một xã hội truyền thống trong đó nhóm họ hàng rất quan trọng.

  • kinship binds us together, as we are all related through our grandparents on this side of the family.

    quan hệ họ hàng gắn kết chúng ta lại với nhau, vì tất cả chúng ta đều có quan hệ họ hàng thông qua ông bà ở bên này gia đình.

  • despite our different backgrounds, we share a strong kinship that goes beyond bloodlines.

    mặc dù có xuất thân khác nhau, chúng ta vẫn có mối quan hệ họ hàng bền chặt vượt qua ranh giới huyết thống.

  • our kinship is the foundation of our close-knit community, as we come together to support each other through thick and thin.

    Mối quan hệ họ hàng là nền tảng của cộng đồng gắn bó chặt chẽ của chúng ta, khi chúng ta cùng nhau hỗ trợ nhau vượt qua mọi khó khăn.

a feeling of being close to somebody because you have similar origins or attitudes

cảm giác gần gũi với ai đó vì bạn có nguồn gốc hoặc thái độ tương tự

Ví dụ:
  • We tend to feel kinship with those who share the same values.

    Chúng ta có xu hướng cảm thấy có mối quan hệ họ hàng với những người có cùng giá trị.

Từ, cụm từ liên quan