Định nghĩa của từ bromance

bromancenoun

tình anh em

/ˈbrəʊmæns//ˈbrəʊmæns/

Thuật ngữ "bromance" có nguồn gốc từ cuối những năm 1990 trong bối cảnh các tiểu phẩm hài và chương trình châm biếm. Đây là sự kết hợp của các từ "brother" và "romance", làm nổi bật mối quan hệ gắn bó giữa những người bạn nam thường được miêu tả theo hướng lãng mạn hoặc tình cảm, nhưng thực tế, hoàn toàn là tình bạn trong sáng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 2000, một phần là nhờ các bộ phim như "There's Something About Mary" (1998) và "I Love You Man" (2009), thể hiện tình bạn nam chân thành và hài hước giữa các nhân vật nam chính. Mặc dù một số người có thể cho rằng thuật ngữ này đã bị lạm dụng hoặc sử dụng sai để mô tả các loại mối quan hệ tán tỉnh hoặc đồng tính luyến ái, nhưng khái niệm về tình bạn nam thân thiết và có ý nghĩa chắc chắn là một chủ đề phổ quát được khán giả trên toàn thế giới đồng tình.

namespace
Ví dụ:
  • After years of hanging out, watching movies, and going on adventures, it's safe to say that Ryan and Chad have a strong bromance.

    Sau nhiều năm đi chơi, xem phim và phiêu lưu, có thể khẳng định Ryan và Chad có mối quan hệ anh em rất tốt đẹp.

  • Some say that the bond between two men can't be stronger than their wives' or girlfriends', but Mark and Alex beg to differ – their bromance has been unbreakable.

    Một số người nói rằng mối quan hệ giữa hai người đàn ông không thể bền chặt hơn vợ hoặc bạn gái của họ, nhưng Mark và Alex lại không nghĩ vậy – tình bạn thân thiết của họ là không thể phá vỡ.

  • Jordan and Kevin's bromance is the stuff of legends – they've been through thick and thin together for over a decade.

    Tình bạn giữa Jordan và Kevin là một huyền thoại – họ đã cùng nhau trải qua mọi thăng trầm trong hơn một thập kỷ.

  • Nick and Mike's bromance is so intense, some people think they're gay. However, nothing could be further from the truth – they simply share an unbreakable bond.

    Tình anh em giữa Nick và Mike mãnh liệt đến mức một số người nghĩ họ là gay. Tuy nhiên, không có gì có thể xa rời sự thật hơn - họ chỉ đơn giản là chia sẻ một mối liên kết không thể phá vỡ.

  • The bromance between Ethan and Sawyer has evolved over the years from teasing to trust.

    Tình bạn giữa Ethan và Sawyer đã phát triển theo năm tháng từ trêu chọc đến tin tưởng.

  • No matter how far they may live apart, nothing can break the bromance between Ken and Scott.

    Dù họ có sống xa nhau đến đâu thì không gì có thể phá vỡ tình bạn giữa Ken và Scott.

  • After meeting at a college frat party, Kyle and Bobby's bromance has only grown stronger.

    Sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc của hội sinh viên đại học, tình bạn giữa Kyle và Bobby ngày càng bền chặt hơn.

  • Mark and Alex's bromance is the envy of all their single friends – it seems that wanting a relationship pales in comparison to the joy and fulfillment they experience as best friends.

    Tình bạn thân thiết của Mark và Alex khiến tất cả những người bạn độc thân của họ phải ghen tị – có vẻ như mong muốn có một mối quan hệ không là gì so với niềm vui và sự viên mãn mà họ trải qua khi là đôi bạn thân.

  • Despite the occasional dispute, Daniel and Marcus' bromance has continually proven to be a treasured bond.

    Bất chấp những bất đồng thỉnh thoảng xảy ra, tình bạn thân thiết giữa Daniel và Marcus đã liên tục chứng tỏ là một mối quan hệ bền chặt.

  • Whenever Tommy and Luke get together, it's clear that their bromance has no bounds.

    Bất cứ khi nào Tommy và Luke gặp nhau, rõ ràng là tình bạn giữa họ không có giới hạn.