Định nghĩa của từ solidarity

solidaritynoun

sự đoàn kết

/ˌsɒlɪˈdærəti//ˌsɑːlɪˈdærəti/

Từ "solidarity" bắt nguồn từ tiếng Latin solidāris, có nghĩa là "có cùng màu sắc hoặc độ đồng nhất". Tuy nhiên, ý nghĩa chính trị và xã hội hiện tại của nó bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi những người lao động bắt đầu đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc đấu tranh giành điều kiện làm việc và quyền lợi tốt hơn. Khái niệm đoàn kết xuất hiện như một phản ứng trước sự bóc lột và áp bức của giai cấp công nhân bởi hệ thống tư bản chủ nghĩa. Những người lao động nhận ra rằng cuộc đấu tranh chung của họ chống lại chủ lao động và giai cấp tư sản đòi hỏi sự hỗ trợ lẫn nhau và trách nhiệm chung. Ý tưởng này đã trở thành một lời kêu gọi tập hợp, và từ "solidarity" được sử dụng để mô tả sức mạnh đến từ việc cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh có từ năm 1885, trong một bài báo được xuất bản bởi tờ báo xã hội chủ nghĩa The Labour Leader. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh chính trị và xã hội khác nhau như một cách để thể hiện cam kết hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau và công lý xã hội. Thuật ngữ "solidarność" của Ba Lan, do công đoàn Đoàn kết đặt ra vào những năm 1980, đã trở thành biểu tượng của sự phản kháng chống lại các chế độ độc tài và đã truyền cảm hứng cho các phong trào tương tự trên toàn thế giới. Ngày nay, đoàn kết vẫn là một khái niệm quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội và chính trị như một cách để thúc đẩy sự kết nối, lòng trắc ẩn và bình đẳng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đoàn kết; sự liên kết

meaningtình đoàn kết

namespace
Ví dụ:
  • The workers stood in solidarity with their striking colleagues, refusing to cross the picket line.

    Những công nhân này đoàn kết với những người đồng nghiệp đang đình công, từ chối vượt qua ranh giới biểu tình.

  • In the face of adversity, the community showed solidarity by coming together to support each other.

    Trước nghịch cảnh, cộng đồng đã thể hiện sự đoàn kết bằng cách cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau.

  • The athletes demonstrated solidarity by raising their fists in protest against social injustice.

    Các vận động viên thể hiện sự đoàn kết bằng cách giơ nắm đấm phản đối bất công xã hội.

  • The human rights activists expressed solidarity with the oppressed minority group by participating in peaceful protests.

    Các nhà hoạt động nhân quyền đã bày tỏ sự đoàn kết với nhóm thiểu số bị áp bức bằng cách tham gia các cuộc biểu tình ôn hòa.

  • The musicians played a benefit concert in solidarity with the victims of the natural disaster.

    Các nhạc sĩ đã biểu diễn một buổi hòa nhạc từ thiện để đoàn kết với các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên.

  • The politicians expressed solidarity with the residents of the affected region by assuring them of their support.

    Các chính trị gia bày tỏ sự đoàn kết với người dân ở khu vực bị ảnh hưởng bằng cách đảm bảo sự ủng hộ của họ.

  • The health workers demonstrated solidarity by volunteering their services in the remote areas affected by the pandemic.

    Các nhân viên y tế đã thể hiện tinh thần đoàn kết bằng cách tình nguyện phục vụ tại các vùng xa xôi bị ảnh hưởng bởi đại dịch.

  • The universities showed solidarity by cancelling classes in remembrance of the deceased student activist.

    Các trường đại học đã thể hiện sự đoàn kết bằng cách hủy các lớp học để tưởng nhớ nhà hoạt động sinh viên đã khuất.

  • The locals expressed solidarity with the refugees by providing them with food, shelter and other essentials.

    Người dân địa phương bày tỏ sự đoàn kết với người tị nạn bằng cách cung cấp cho họ thức ăn, nơi trú ẩn và các nhu yếu phẩm khác.

  • The women's rights activists expressed solidarity with the survivors of sexual abuse by organizing a march to demand justice.

    Các nhà hoạt động vì quyền phụ nữ đã bày tỏ sự đoàn kết với những người sống sót sau nạn lạm dụng tình dục bằng cách tổ chức một cuộc tuần hành để đòi công lý.