Định nghĩa của từ camaraderie

camaraderienoun

tình bạn

/ˌkæməˈrɑːdəri//ˌkɑːməˈrɑːdəri/

Từ "camaraderie" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "camarade", có nghĩa là "companion" hoặc "người quen". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả mối quan hệ bạn bè và tình cảm giữa những người lính cùng chiến đấu trong trận chiến. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự đoàn kết, lòng trung thành và tinh thần đồng đội giữa những cá nhân có chung mục tiêu, kinh nghiệm hoặc hoạt động. Ngày nay, "camaraderie" thường được dùng để mô tả mối quan hệ gần gũi và ý thức đoàn kết phát triển giữa những người cùng làm việc, vui chơi hoặc sống chung. Nó có thể ám chỉ những câu chuyện đùa thân thiện, những câu chuyện cười nội bộ và những trải nghiệm chung tạo nên cảm giác gắn bó và củng cố mối quan hệ giữa các cá nhân. Cho dù trong quân đội, đội thể thao hay câu lạc bộ xã hội, tình đồng chí là một sức mạnh to lớn có thể xây dựng mối quan hệ bền chặt, lâu dài giữa mọi người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình bạn, sự thân thiết

namespace
Ví dụ:
  • After serving together in the military, the soldiers shared a strong camaraderie that continued long after their deployment ended.

    Sau khi cùng nhau phục vụ trong quân đội, những người lính đã chia sẻ tình đồng chí bền chặt và tình bạn này vẫn tiếp tục kéo dài sau khi nhiệm vụ được triển khai của họ kết thúc.

  • The team's camaraderie was apparent during the championship match, as they high-fived and cheered one another on throughout the game.

    Tinh thần đồng đội của đội được thể hiện rõ trong trận chung kết, khi họ liên tục bắt tay và cổ vũ lẫn nhau trong suốt trận đấu.

  • The close-knit group of friends enjoyed a hearty camaraderie that only grew stronger after facing adversity together.

    Nhóm bạn thân thiết này đã có một tình bạn khăng khít và ngày càng bền chặt hơn sau khi cùng nhau đối mặt với nghịch cảnh.

  • The camaraderie among the volunteers was inspiring as they worked alongside each other to accomplish their shared goal.

    Tình bạn giữa các tình nguyện viên thật truyền cảm hứng khi họ cùng nhau làm việc để hoàn thành mục tiêu chung.

  • The team's camaraderie impacted their performance in a positive way, supporting and boosting one another's confidence.

    Tinh thần đồng đội đã tác động tích cực đến thành tích của họ, hỗ trợ và tăng cường sự tự tin cho nhau.

  • The trial had brought them closer together, cultivating a camaraderie that transcended friendship as they relied on each other's strength.

    Phiên tòa đã đưa họ lại gần nhau hơn, vun đắp tình đồng chí vượt qua tình bạn khi họ dựa vào sức mạnh của nhau.

  • The group's shared camaraderie made learning an enjoyable experience for all parties involved.

    Tinh thần đồng chí của nhóm đã khiến việc học trở thành trải nghiệm thú vị cho tất cả mọi người tham gia.

  • The camaraderie between the athletes created a positive and supportive atmosphere, promoting their development both on and off the field.

    Tình bạn giữa các vận động viên đã tạo nên bầu không khí tích cực và hỗ trợ, thúc đẩy sự phát triển của họ cả trong và ngoài sân đấu.

  • The newcomer was quickly integrated into the existing group thanks to the welcoming camaraderie of the established members.

    Người mới nhanh chóng hòa nhập vào nhóm hiện tại nhờ sự thân thiện của các thành viên cũ.

  • The camaraderie among the staff fostered a strong work environment, promoting collaboration and productivity.

    Tình đồng chí giữa các nhân viên đã tạo nên một môi trường làm việc mạnh mẽ, thúc đẩy sự hợp tác và năng suất.