Định nghĩa của từ masculinity

masculinitynoun

nam tính

/ˌmæskjəˈlɪnəti//ˌmæskjəˈlɪnəti/

Nguồn gốc của từ "masculinity" có từ giữa thế kỷ 16. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "masculus", có nghĩa là "male" hoặc "nam tính". Thuật ngữ tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "maschos" (μασχός), có nghĩa là "masculine" hoặc "nam tính". Từ tiếng Hy Lạp này được cho là có liên quan đến động từ "mascheo" (μασχήω), có nghĩa là "to lớn" hoặc "mạnh mẽ". Trong tiếng Anh, từ "masculinity" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1560 để mô tả các đặc điểm hoặc phẩm chất đặc trưng của một người đàn ông. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các đặc điểm về thể chất và hành vi liên quan đến nam tính, chẳng hạn như sức mạnh, lòng dũng cảm và sự hung hăng. Theo thời gian, khái niệm nam tính đã phát triển để bao hàm nhiều đặc điểm hơn, bao gồm biểu hiện cảm xúc, mối quan hệ và bản sắc. Ngày nay, thuật ngữ "masculinity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò giới, khuôn mẫu và cấu trúc xã hội của nam tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất đực; tính chất đàn ông

namespace
Ví dụ:
  • The traditional definition of masculinity dictates that men should be strong, assertive, and independent.

    Định nghĩa truyền thống về nam tính cho rằng đàn ông phải mạnh mẽ, quyết đoán và độc lập.

  • Some argue that the media's narrow portrayal of masculinity can put undue pressure on boys and men to conform to unrealistic standards.

    Một số người cho rằng cách truyền thông mô tả hạn hẹp về nam tính có thể gây áp lực không đáng có lên nam giới và trẻ em trai để tuân theo các tiêu chuẩn không thực tế.

  • Masculinity can be a complex and multi-faceted concept, encompassing elements such as strength, courage, and leadership.

    Nam tính có thể là một khái niệm phức tạp và nhiều mặt, bao gồm các yếu tố như sức mạnh, lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo.

  • Critics of conventional notions of masculinity point out that they can limit opportunities for men to express emotions and vulnerabilities.

    Những người chỉ trích các quan niệm thông thường về nam tính chỉ ra rằng chúng có thể hạn chế cơ hội để nam giới thể hiện cảm xúc và sự yếu đuối.

  • The concept of masculinity has evolved over time, as society's attitudes towards gender roles and expectations have changed.

    Khái niệm nam tính đã phát triển theo thời gian khi thái độ của xã hội đối với vai trò và kỳ vọng về giới tính đã thay đổi.

  • Masculinity can manifest itself in different ways across cultures, reflecting unique social and historical contexts.

    Tính nam tính có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau ở các nền văn hóa, phản ánh bối cảnh xã hội và lịch sử riêng biệt.

  • The idea that masculinity and femininity are inherently opposing forces is increasingly being challenged as gender identities become more fluid.

    Quan niệm cho rằng nam tính và nữ tính vốn là hai lực lượng đối lập nhau đang ngày càng bị thách thức khi bản dạng giới tính ngày càng trở nên linh hoạt hơn.

  • Some men choose to reject traditional notions of masculinity, instead embracing a more inclusive and diverse understanding of what it means to be a man.

    Một số người đàn ông chọn cách từ chối những quan niệm truyền thống về nam tính, thay vào đó là chấp nhận sự hiểu biết toàn diện và đa dạng hơn về ý nghĩa của việc trở thành một người đàn ông.

  • The concept of toxic masculinity refers to a narrow and exaggerated definition of masculinity that emphasizes aggression, dominance, and disdain for vulnerability.

    Khái niệm nam tính độc hại ám chỉ định nghĩa hẹp và phóng đại về nam tính, nhấn mạnh vào sự hung hăng, thống trị và coi thường sự yếu đuối.

  • The way we construct and understand masculinity has significant implications for men's mental and physical health, as well as their relationships with themselves and others.

    Cách chúng ta xây dựng và hiểu về nam tính có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe tinh thần và thể chất của nam giới, cũng như mối quan hệ của họ với bản thân và người khác.

Từ, cụm từ liên quan