Định nghĩa của từ brotherhood

brotherhoodnoun

tình huynh đệ

/ˈbrʌðəhʊd//ˈbrʌðərhʊd/

Từ "brotherhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "brother" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "brōþiz", có nghĩa là "anh em trai" hoặc "người thân". Hậu tố "-hood" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hȳd", có nghĩa là "state" hoặc "điều kiện". Do đó, "brotherhood" ban đầu ám chỉ mối quan hệ giữa anh em trai hoặc họ hàng nam. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả mối quan hệ giữa những cá nhân có chung mục đích, bản sắc hoặc kinh nghiệm. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "brotherhood" xuất hiện khi nói đến các tổ chức anh em, chẳng hạn như Hội Tam Điểm và các hội kín. Ngày nay, "brotherhood" có thể bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các câu lạc bộ xã hội, nhóm tình nguyện và thậm chí cả cộng đồng hư cấu. Trong suốt quá trình phát triển, từ "brotherhood" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là sự đoàn kết, tình đồng chí và sự liên kết chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình anh em

meaningnhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề

meaninghội ái hữu

namespace

friendship and understanding between people

tình bạn và sự hiểu biết giữa mọi người

Ví dụ:
  • to live in peace and brotherhood

    sống trong hòa bình và tình huynh đệ

  • The group tries to promote a spirit of brotherhood among its members.

    Nhóm cố gắng thúc đẩy tinh thần anh em giữa các thành viên.

an organization formed for a particular purpose, especially a religious society or political organization

một tổ chức được thành lập cho một mục đích cụ thể, đặc biệt là một xã hội tôn giáo hoặc tổ chức chính trị

Ví dụ:
  • a brotherhood of union members

    tình anh em của các đoàn viên

the relationship of brothers

mối quan hệ của anh em

Ví dụ:
  • the ties of brotherhood

    mối quan hệ của tình anh em