Định nghĩa của từ luggage van

luggage vannoun

xe chở hành lý

/ˈlʌɡɪdʒ væn//ˈlʌɡɪdʒ væn/

Thuật ngữ "luggage van" xuất hiện vào những ngày đầu của vận tải đường sắt vào giữa thế kỷ 19. Khi hành khách đi tàu ngày càng phổ biến, nhu cầu vận chuyển hành lý và hàng hóa hiệu quả cùng với hành khách ngày càng tăng. Giải pháp ban đầu liên quan đến việc lưu trữ hành lý trong chính toa hành khách, nhưng điều này tỏ ra không thực tế vì nó chiếm không gian có giá trị và khiến hành khách khó tìm thấy hành lý của mình. Do đó, các công ty đường sắt bắt đầu giới thiệu các toa xe chuyên dụng, được gọi là toa hành lý, được phân bổ riêng để vận chuyển hành lý, bưu kiện và các mặt hàng khác. Những toa xe này thường nằm ở phía sau tàu và được ghép lại với nhau thành một chuỗi, được gọi là "toa xe kéo". Chúng được trang bị các sàn có thể tháo rời để xử lý các vật dụng nặng và các ngăn an toàn để đựng đồ có giá trị. Tên "luggage van" bắt nguồn từ thực tế là những toa xe này được sử dụng để vận chuyển hành lý của hành khách, trong phương ngữ tiếng Anh của Anh thường được gọi là "luggage". Thuật ngữ "van" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "wagen", có nghĩa là xe đẩy hoặc toa xe, và được đưa vào tiếng Anh trong thời Trung cổ. Theo thời gian, thuật ngữ "luggage van" đã trở thành biểu tượng cho một dạng toa xe lửa chuyên dụng, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa và hàng hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The cargo company loaded all the luggage onto the spacious luggage van for the overnight express delivery.

    Công ty vận chuyển đã chất toàn bộ hành lý lên xe chở hành lý rộng rãi để giao hàng nhanh trong đêm.

  • The business traveler's reluctant frustrations mounted as the luggage van failed to arrive on time at the airport, causing a delay in his important meeting.

    Sự thất vọng miễn cưỡng của du khách công tác tăng lên khi xe chở hành lý không đến sân bay đúng giờ, khiến cuộc họp quan trọng của ông bị chậm trễ.

  • The airport staff efficiently managed the luggage vans, ensuring that all baggage reached its intended destination without any mishaps during transit.

    Nhân viên sân bay đã quản lý xe chở hành lý một cách hiệu quả, đảm bảo tất cả hành lý đều đến được đích dự định mà không gặp bất kỳ trục trặc nào trong quá trình vận chuyển.

  • The grandmother packed all her valuables and essentials carefully in the luggage van, worried about the safety of her belongings during the lengthy journey.

    Bà ngoại đóng gói cẩn thận tất cả đồ đạc có giá trị và cần thiết vào xe chở hành lý, lo lắng về sự an toàn của đồ đạc trong suốt chuyến đi dài.

  • The luggage van's GPS system guided the luggage handler with ease as she navigated through the chaotic city traffic to deliver the luggage on time.

    Hệ thống GPS của xe chở hành lý đã hướng dẫn người khuân vác hành lý dễ dàng khi cô ấy di chuyển qua dòng xe cộ hỗn loạn của thành phố để giao hành lý đúng giờ.

  • In a matter of minutes, the diligent crew stacked and secured the luggage into the well-designed luggage van, eager to commence their next mission.

    Chỉ trong vài phút, phi hành đoàn cần mẫn đã xếp và cố định hành lý vào xe chở hành lý được thiết kế khéo léo, háo hức bắt đầu nhiệm vụ tiếp theo.

  • The luggage van's sturdy structure with reinforced walls and flooring prevented any damage to the precious cargo, putting the traveler's fears to rest.

    Cấu trúc chắc chắn của xe chở hành lý với các bức tường và sàn được gia cố giúp ngăn ngừa mọi hư hại cho hàng hóa quý giá, giúp du khách không còn lo lắng nữa.

  • The airport's luggage van service ensured that all passengers' checked-in luggage reached their desired location, giving them the added comfort of seamless travel.

    Dịch vụ xe chở hành lý của sân bay đảm bảo rằng tất cả hành lý ký gửi của hành khách đều đến đúng địa điểm mong muốn, mang lại cho họ sự thoải mái khi di chuyển.

  • The luggage van's dependable engine and skillful handling by the luggage handler allowed for a smooth journey, liberating the weary traveler from any further hassles.

    Động cơ đáng tin cậy của xe chở hành lý và khả năng xử lý khéo léo của người khuân vác hành lý giúp cho chuyến đi diễn ra suôn sẻ, giải thoát du khách mệt mỏi khỏi mọi rắc rối.

  • The luggage van's specialized equipment served as an indispensable asset to the airport's efficient baggage handling system, allowing them to smoothly manage a large volume of luggage daily.

    Thiết bị chuyên dụng của xe chở hành lý đóng vai trò là tài sản không thể thiếu đối với hệ thống xử lý hành lý hiệu quả của sân bay, cho phép họ quản lý dễ dàng khối lượng hành lý lớn mỗi ngày.